Bản dịch của từ Metric data trong tiếng Việt

Metric data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metric data (Noun)

mˈɛtɹɨk dˈeɪtə
mˈɛtɹɨk dˈeɪtə
01

Một hệ thống đo lường sử dụng mét làm đơn vị cơ bản của độ dài.

A system of measurement that uses the meter as the basic unit of length.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thông tin định lượng được sử dụng cho phân tích và đánh giá.

Quantitative information used for analysis and assessment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dữ liệu cung cấp thông tin về một số chỉ số hoặc chỉ số hiệu suất nhất định.

Data that provides information about a certain metric or performance indicator.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metric data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metric data

Không có idiom phù hợp