Bản dịch của từ Metric data trong tiếng Việt

Metric data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metric data(Noun)

mˈɛtɹɨk dˈeɪtə
mˈɛtɹɨk dˈeɪtə
01

Một hệ thống đo lường sử dụng mét làm đơn vị cơ bản của độ dài.

A system of measurement that uses the meter as the basic unit of length.

Ví dụ
02

Thông tin định lượng được sử dụng cho phân tích và đánh giá.

Quantitative information used for analysis and assessment.

Ví dụ
03

Dữ liệu cung cấp thông tin về một số chỉ số hoặc chỉ số hiệu suất nhất định.

Data that provides information about a certain metric or performance indicator.

Ví dụ