Bản dịch của từ Metric data trong tiếng Việt
Metric data
Noun [U/C]

Metric data (Noun)
mˈɛtɹɨk dˈeɪtə
mˈɛtɹɨk dˈeɪtə
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thông tin định lượng được sử dụng cho phân tích và đánh giá.
Quantitative information used for analysis and assessment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Dữ liệu cung cấp thông tin về một số chỉ số hoặc chỉ số hiệu suất nhất định.
Data that provides information about a certain metric or performance indicator.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Metric data
Không có idiom phù hợp