Bản dịch của từ Metric data trong tiếng Việt
Metric data

Metric data (Noun)
The city uses metric data for planning public transportation routes effectively.
Thành phố sử dụng dữ liệu mét để lập kế hoạch cho các tuyến giao thông công cộng.
Many citizens do not understand metric data in social surveys.
Nhiều công dân không hiểu dữ liệu mét trong các cuộc khảo sát xã hội.
How does metric data influence social policies in urban areas?
Dữ liệu mét ảnh hưởng như thế nào đến các chính sách xã hội ở khu vực đô thị?
Thông tin định lượng được sử dụng cho phân tích và đánh giá.
Quantitative information used for analysis and assessment.
The study used metric data to analyze social media trends in 2023.
Nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu định lượng để phân tích xu hướng mạng xã hội năm 2023.
Metric data does not always reflect the true social conditions in cities.
Dữ liệu định lượng không luôn phản ánh đúng tình hình xã hội ở các thành phố.
How can we improve metric data collection for social research projects?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện việc thu thập dữ liệu định lượng cho các dự án nghiên cứu xã hội?
Dữ liệu cung cấp thông tin về một số chỉ số hoặc chỉ số hiệu suất nhất định.
Data that provides information about a certain metric or performance indicator.
The metric data shows a rise in community engagement this year.
Dữ liệu chỉ số cho thấy sự gia tăng sự tham gia của cộng đồng năm nay.
Metric data does not include personal opinions or anecdotal evidence.
Dữ liệu chỉ số không bao gồm ý kiến cá nhân hoặc bằng chứng giai thoại.
What metric data indicates the effectiveness of social programs?
Dữ liệu chỉ số nào cho thấy hiệu quả của các chương trình xã hội?