Bản dịch của từ Metric data trong tiếng Việt
Metric data
Noun [U/C]

Metric data(Noun)
mˈɛtɹɨk dˈeɪtə
mˈɛtɹɨk dˈeɪtə
Ví dụ
02
Thông tin định lượng được sử dụng cho phân tích và đánh giá.
Quantitative information used for analysis and assessment.
Ví dụ
03
Dữ liệu cung cấp thông tin về một số chỉ số hoặc chỉ số hiệu suất nhất định.
Data that provides information about a certain metric or performance indicator.
Ví dụ
