Bản dịch của từ Metropolitanize trong tiếng Việt

Metropolitanize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metropolitanize (Verb)

mˌɛtɹəpətˈɪləsˌaɪd
mˌɛtɹəpətˈɪləsˌaɪd
01

(thường là vượt qua.). để tạo nên tính chất đô thị; thể hiện (một người) cách cư xử, cách nhìn, v.v., của một cư dân thành phố; đô thị hóa (một nơi).

(usually in pass.). to make metropolitan in character; to give (a person) the manners, outlook, etc., of a city dweller; to urbanize (a place).

Ví dụ

The government's initiative aims to metropolitanize rural areas for better development.

Sáng kiến của chính phủ nhằm mục đích đô thị hóa các khu vực nông thôn để phát triển tốt hơn.

After moving to the city, she quickly metropolitanized, adopting a more cosmopolitan lifestyle.

Sau khi chuyển đến thành phố, cô ấy nhanh chóng đô thị hóa, áp dụng lối sống quốc tế hơn.

The small town was slowly metropolitanizing as more people moved in from urban areas.

Thị trấn nhỏ đang dần đô thị hóa khi ngày càng có nhiều người chuyển đến từ các khu vực thành thị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metropolitanize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metropolitanize

Không có idiom phù hợp