Bản dịch của từ Miacid trong tiếng Việt

Miacid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miacid (Adjective)

ˈmʌɪəsɪd
ˈmʌɪəsɪd
01

Thuộc, liên quan đến hoặc chỉ định họ miacidae gồm các loài động vật có vú ăn thịt nhỏ đã tuyệt chủng, được biết đến từ các hóa thạch thuộc kỷ palaeocene và eocene ở bắc mỹ.

Of, relating to, or designating the family miacidae of extinct small carnivorous mammals, known from palaeocene and eocene fossils in north america.

Ví dụ

Miacid fossils help us understand early carnivorous mammals in North America.

Hóa thạch miacid giúp chúng ta hiểu về động vật ăn thịt đầu tiên ở Bắc Mỹ.

Miacid species did not survive past the Eocene epoch.

Các loài miacid đã không sống sót qua kỷ Eocene.

Are miacid remains found only in North America or elsewhere too?

Liệu di tích miacid chỉ được tìm thấy ở Bắc Mỹ hay nơi khác cũng có?

Miacid (Noun)

ˈmʌɪəsɪd
ˈmʌɪəsɪd
01

Một loài động vật có vú thuộc họ miacidae.

A mammal of the family miacidae.

Ví dụ

The miacid lived in forests during the early Eocene period.

Miacid sống trong rừng vào thời kỳ Eocene đầu.

Miacids were not common in the late Paleocene era.

Miacid không phổ biến trong kỷ Paleocene muộn.

Did miacids contribute to the evolution of modern mammals?

Liệu miacid có góp phần vào sự tiến hóa của động vật có vú hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miacid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miacid

Không có idiom phù hợp