Bản dịch của từ Microarray trong tiếng Việt
Microarray

Microarray (Noun)
The microarray helped researchers identify genes linked to social behavior.
Microarray đã giúp các nhà nghiên cứu xác định gen liên quan đến hành vi xã hội.
Many students do not understand how microarrays work in genetics.
Nhiều sinh viên không hiểu cách hoạt động của microarray trong di truyền học.
Can microarrays improve our understanding of social interactions in genes?
Liệu microarray có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về tương tác xã hội trong gen không?
Microarray là một công nghệ sinh học cho phép phân tích đồng thời hàng nghìn gen trong một mẫu. Nó sử dụng một đĩa chứa nhiều vị trí gắn kết DNA, trong đó có thể được kiểm tra sự biểu hiện của các gen khác nhau. Trong khi thuật ngữ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Microarray đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu gen và y học chính xác.
Từ "microarray" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với yếu tố "micro" bắt nguồn từ từ "micro-" có nghĩa là nhỏ, và "array" có nguồn gốc từ "aria" trong tiếng Latin, chỉ sự sắp xếp hoặc bố trí. Microarray được phát triển vào cuối thế kỷ 20 nhằm phân tích biểu hiện gen, cho phép nghiên cứu đồng thời hàng triệu gen trong một mẫu nhỏ. Sự kết hợp giữa kích thước nhỏ và khả năng phân tích đa chiều đã tạo ra một công cụ thiết yếu trong sinh học phân tử và y học hiện đại.
Từ "microarray" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần thi nói về khoa học sinh học hoặc công nghệ gen, nơi cần mô tả các công cụ phân tích gene. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "microarray" thường được sử dụng trong nghiên cứu y sinh và công nghệ sinh học để chỉ một kỹ thuật cho phép theo dõi nhiều gene cùng lúc, phản ánh sự tiến bộ trong phương pháp nghiên cứu gen.