Bản dịch của từ Microarray trong tiếng Việt

Microarray

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microarray (Noun)

mˈaɪkɹoʊɹˌeɪm
mˈaɪkɹoʊɹˌeɪm
01

Một tập hợp các trình tự dna đại diện cho toàn bộ bộ gen của một sinh vật, được sắp xếp theo kiểu lưới để sử dụng trong xét nghiệm di truyền.

A set of dna sequences representing the entire set of genes of an organism arranged in a grid pattern for use in genetic testing.

Ví dụ

The microarray helped researchers identify genes linked to social behavior.

Microarray đã giúp các nhà nghiên cứu xác định gen liên quan đến hành vi xã hội.

Many students do not understand how microarrays work in genetics.

Nhiều sinh viên không hiểu cách hoạt động của microarray trong di truyền học.

Can microarrays improve our understanding of social interactions in genes?

Liệu microarray có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về tương tác xã hội trong gen không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microarray/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microarray

Không có idiom phù hợp