Bản dịch của từ Microcom trong tiếng Việt

Microcom

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microcom (Noun)

mˈaɪkɹoʊkɑm
mˈaɪkɹoʊkɑm
01

Một máy tính rất nhỏ, thường là loại có thể mang theo được hoặc dành cho một người sử dụng.

A very small computer often one that is portable or meant for use by one person.

Ví dụ

My friend uses a microcom for social media management daily.

Bạn tôi sử dụng một microcom để quản lý mạng xã hội hàng ngày.

Many people do not own a microcom for personal use.

Nhiều người không sở hữu một microcom để sử dụng cá nhân.

Does your family have a microcom for social activities?

Gia đình bạn có một microcom cho các hoạt động xã hội không?

Microcom (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc liên quan đến quy mô hoặc số lượng nhỏ hoặc vi mô.

Relating to or involving small or microscopic scales or quantities.

Ví dụ

Microcom interactions often happen in small community events like local fairs.

Các tương tác vi mô thường xảy ra trong các sự kiện cộng đồng nhỏ.

Many people do not notice microcom details in large social gatherings.

Nhiều người không chú ý đến các chi tiết vi mô trong các buổi tụ họp lớn.

Do microcom connections matter in understanding social dynamics in neighborhoods?

Liệu các kết nối vi mô có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microcom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microcom

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.