Bản dịch của từ Mideast trong tiếng Việt

Mideast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mideast (Noun)

mˈɪdist
mˈɪdist
01

Các quốc gia ở tây nam á nằm cạnh địa trung hải và vịnh ba tư, và các quốc gia bắc phi gần địa trung hải.

The countries in southwest asia that are next to the mediterranean sea and the persian gulf and the countries of north africa that are near the mediterranean.

Ví dụ

Many countries in the Mideast face social challenges like poverty and education.

Nhiều quốc gia ở Trung Đông đối mặt với các thách thức xã hội như nghèo đói và giáo dục.

The Mideast does not have a uniform social structure across its nations.

Trung Đông không có một cấu trúc xã hội đồng nhất giữa các quốc gia.

What social issues are most pressing in the Mideast today?

Những vấn đề xã hội nào đang cấp bách nhất ở Trung Đông hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mideast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mideast

Không có idiom phù hợp