Bản dịch của từ Midi trong tiếng Việt
Midi

Midi (Noun)
She moved to Midi to enjoy the warm climate and culture.
Cô chuyển đến Midi để tận hưởng khí hậu và văn hóa ấm áp.
Many tourists visit Midi for its picturesque villages and vineyards.
Nhiều khách du lịch đến thăm Midi vì những ngôi làng và vườn nho đẹp như tranh vẽ.
Living in Midi allowed her to experience the relaxed lifestyle of France.
Sống ở Midi cho phép cô trải nghiệm lối sống thư thái của nước Pháp.
She wore a stylish midi dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy midi sành điệu đến sự kiện xã hội.
The midi skirt she wore was elegant and perfect for the occasion.
Chiếc váy midi cô ấy mặc rất thanh lịch và hoàn hảo cho dịp này.
Her midi coat was a fashionable choice for the social gathering.
Áo khoác midi của cô ấy là một lựa chọn thời trang cho những buổi tụ tập xã hội.
Một tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi để kết nối các nhạc cụ điện tử và máy tính.
A widely used standard for interconnecting electronic musical instruments and computers.
Many musicians use midi to connect their keyboards to their computers.
Nhiều nhạc sĩ sử dụng midi để kết nối bàn phím với máy tính của họ.
The midi cable allowed seamless communication between the instruments and the laptop.
Cáp midi cho phép giao tiếp liền mạch giữa các nhạc cụ và máy tính xách tay.
In the social setting, midi technology revolutionized music production and composition.
Trong bối cảnh xã hội, công nghệ midi đã cách mạng hóa việc sản xuất và sáng tác âm nhạc.
"Midi" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong âm nhạc điện tử, chỉ một giao thức tiêu chuẩn để truyền tải dữ liệu âm thanh giữa các thiết bị. Ban đầu được phát triển vào những năm 1980, MIDI cho phép các nhạc cụ và thiết bị ghi âm giao tiếp với nhau, hỗ trợ việc tạo ra và biên tập âm nhạc. Trong khi Mỹ và Anh đều sử dụng thuật ngữ này, cách phát âm có thể khác biệt do ngữ âm địa phương. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở âm sắc và nhấn mạnh từ, nhưng nghĩa và ứng dụng của "midi" đều giống nhau trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "midi" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là "midi" có nghĩa là "giữa ngày" hoặc "12 giờ trưa". Từ này xuất phát từ Latinh "meridies", trong đó "merid-" có nghĩa là "giữa" và "-dies" có nghĩa là "ngày". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được mở rộng sang các lĩnh vực âm nhạc và công nghệ, chỉ các định dạng âm nhạc số và giao tiếp giữa thiết bị điện tử, cho thấy sự kết nối giữa thời gian và sự sáng tạo.
Từ "midi" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Viết liên quan đến âm nhạc và công nghệ. Tần suất sử dụng của từ này có thể không cao trong phần Đọc và Nói, nhưng nó có thể xuất hiện trong các câu hỏi hoặc bài luận thảo về chủ đề nghệ thuật hoặc công nghệ âm nhạc. Ngoài ra, "midi" cũng phổ biến trong ngữ cảnh sản xuất âm nhạc và lập trình nhạc cụ điện tử, thường đề cập đến giao thức truyền dữ liệu âm thanh và điều khiển thiết bị âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp