Bản dịch của từ Midi trong tiếng Việt

Midi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midi (Noun)

midˈi
mˈidi
01

Miền nam nước pháp.

The south of france.

Ví dụ

She moved to Midi to enjoy the warm climate and culture.

Cô chuyển đến Midi để tận hưởng khí hậu và văn hóa ấm áp.

Many tourists visit Midi for its picturesque villages and vineyards.

Nhiều khách du lịch đến thăm Midi vì những ngôi làng và vườn nho đẹp như tranh vẽ.

Living in Midi allowed her to experience the relaxed lifestyle of France.

Sống ở Midi cho phép cô trải nghiệm lối sống thư thái của nước Pháp.

02

Váy, váy hoặc áo khoác dài đến bắp chân của phụ nữ.

A woman's calf-length skirt, dress, or coat.

Ví dụ

She wore a stylish midi dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy midi sành điệu đến sự kiện xã hội.

The midi skirt she wore was elegant and perfect for the occasion.

Chiếc váy midi cô ấy mặc rất thanh lịch và hoàn hảo cho dịp này.

Her midi coat was a fashionable choice for the social gathering.

Áo khoác midi của cô ấy là một lựa chọn thời trang cho những buổi tụ tập xã hội.

03

Một tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi để kết nối các nhạc cụ điện tử và máy tính.

A widely used standard for interconnecting electronic musical instruments and computers.

Ví dụ

Many musicians use midi to connect their keyboards to their computers.

Nhiều nhạc sĩ sử dụng midi để kết nối bàn phím với máy tính của họ.

The midi cable allowed seamless communication between the instruments and the laptop.

Cáp midi cho phép giao tiếp liền mạch giữa các nhạc cụ và máy tính xách tay.

In the social setting, midi technology revolutionized music production and composition.

Trong bối cảnh xã hội, công nghệ midi đã cách mạng hóa việc sản xuất và sáng tác âm nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midi

Không có idiom phù hợp