Bản dịch của từ Mile a minute trong tiếng Việt
Mile a minute
Mile a minute (Adverb)
The news spread mile a minute during the social media event.
Tin tức lan truyền với tốc độ rất nhanh trong sự kiện truyền thông xã hội.
The rumors did not travel mile a minute at the community meeting.
Tin đồn không lan truyền nhanh chóng tại cuộc họp cộng đồng.
Did the information circulate mile a minute in the neighborhood?
Thông tin có lan truyền nhanh chóng trong khu phố không?
Như thể đang vội vàng hoặc với sự phấn khởi lớn.
As if in a hurry or with great excitement.
She talks mile a minute when discussing her favorite social events.
Cô ấy nói như gió khi bàn về các sự kiện xã hội yêu thích.
He does not write mile a minute during his social media posts.
Anh ấy không viết nhanh như gió trong các bài đăng mạng xã hội.
Does she really speak mile a minute at social gatherings?
Cô ấy có thực sự nói nhanh như gió trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Được sử dụng để mô tả thứ gì đó thay đổi hoặc phát triển nhanh chóng.
Used to describe something changing or developing rapidly.
The news spread mile a minute during the social media campaign.
Tin tức lan truyền nhanh chóng trong chiến dịch truyền thông xã hội.
Social trends do not change mile a minute in rural areas.
Các xu hướng xã hội không thay đổi nhanh chóng ở vùng nông thôn.
Do social issues develop mile a minute in urban communities?
Các vấn đề xã hội có phát triển nhanh chóng trong cộng đồng đô thị không?
Cụm từ "mile a minute" là một thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ tốc độ nhanh chóng, đặc biệt là trong giao tiếp hoặc suy nghĩ. Một người nói "mile a minute" thường diễn đạt ý rằng họ đang nói rất nhanh hoặc có nhiều ý tưởng liên tiếp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng hay viết cụm này, và cả hai đều hiểu nó như một cách để miêu tả sự hoạt bát hoặc nhịp độ cao trong hành vi.