Bản dịch của từ Militance trong tiếng Việt

Militance

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Militance (Noun)

01

Hành vi hung hăng hoặc gây chiến để ủng hộ một mục đích chính trị hoặc xã hội.

Aggressive or combative behavior in support of a political or social cause.

Ví dụ

Militance can lead to significant social change in a community.

Hành động quyết liệt có thể dẫn đến thay đổi xã hội lớn trong cộng đồng.

Militance does not always guarantee positive outcomes for social movements.

Hành động quyết liệt không luôn đảm bảo kết quả tích cực cho các phong trào xã hội.

How does militance affect social justice campaigns in the United States?

Hành động quyết liệt ảnh hưởng như thế nào đến các chiến dịch công bằng xã hội ở Hoa Kỳ?

Militance (Noun Uncountable)

01

Chất lượng của chiến binh trong hành vi hoặc thái độ.

The quality of being militant in behavior or attitude.

Ví dụ

The militance of the protesters surprised many during the 2023 climate march.

Sự quyết liệt của những người biểu tình đã làm nhiều người ngạc nhiên trong cuộc diễu hành khí hậu 2023.

The militance in social movements can lead to significant change.

Sự quyết liệt trong các phong trào xã hội có thể dẫn đến thay đổi lớn.

Is militance necessary for achieving social justice in today's world?

Liệu sự quyết liệt có cần thiết để đạt được công bằng xã hội trong thế giới ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Militance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Militance

Không có idiom phù hợp