Bản dịch của từ Military action trong tiếng Việt
Military action

Military action (Noun)
The military action in Ukraine aimed to protect civilian lives and rights.
Hành động quân sự ở Ukraine nhằm bảo vệ mạng sống và quyền của dân thường.
The military action did not solve the social issues in the region.
Hành động quân sự không giải quyết được các vấn đề xã hội trong khu vực.
What was the purpose of the military action in Afghanistan?
Mục đích của hành động quân sự ở Afghanistan là gì?
Sự tham gia của lực lượng quân đội vào các cuộc xung đột hoặc chiến tranh.
Engagement by military forces in conflicts or warfare.
The military action in Afghanistan affected many social structures in 2021.
Hành động quân sự ở Afghanistan đã ảnh hưởng đến nhiều cấu trúc xã hội vào năm 2021.
The military action did not improve social conditions in Iraq after 2003.
Hành động quân sự không cải thiện điều kiện xã hội ở Iraq sau năm 2003.
Did the military action in Syria change social dynamics significantly?
Hành động quân sự ở Syria có thay đổi đáng kể các động lực xã hội không?
Một thuật ngữ mô tả việc sử dụng tài nguyên quân sự để can thiệp vào một tình huống.
A term describing the use of military resources to intervene in a situation.
The military action in Syria affected many innocent civilians and families.
Hành động quân sự ở Syria đã ảnh hưởng đến nhiều thường dân và gia đình vô tội.
The government did not approve military action without clear evidence.
Chính phủ đã không phê duyệt hành động quân sự mà không có bằng chứng rõ ràng.
Is military action necessary to resolve the social crisis in Venezuela?
Hành động quân sự có cần thiết để giải quyết khủng hoảng xã hội ở Venezuela không?
Hành động quân sự đề cập đến các hoạt động hoặc hành động được thực hiện bởi lực lượng quân đội trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột. Thuật ngữ này bao gồm các chiến thuật chiến đấu, chiến lược tác chiến và các hoạt động hỗ trợ như hậu cần. Trong tiếng Anh, cụm từ "military action" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác biệt do sự khác nhau trong văn hóa và phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp