Bản dịch của từ Military action trong tiếng Việt

Military action

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Military action (Noun)

mˈɪlətˌɛɹi ˈækʃən
mˈɪlətˌɛɹi ˈækʃən
01

Hoạt động do lực lượng vũ trang thực hiện nhằm đạt được mục tiêu cụ thể.

Operations conducted by armed forces to achieve a specific objective.

Ví dụ

The military action in Ukraine aimed to protect civilian lives and rights.

Hành động quân sự ở Ukraine nhằm bảo vệ mạng sống và quyền của dân thường.

The military action did not solve the social issues in the region.

Hành động quân sự không giải quyết được các vấn đề xã hội trong khu vực.

What was the purpose of the military action in Afghanistan?

Mục đích của hành động quân sự ở Afghanistan là gì?

02

Sự tham gia của lực lượng quân đội vào các cuộc xung đột hoặc chiến tranh.

Engagement by military forces in conflicts or warfare.

Ví dụ

The military action in Afghanistan affected many social structures in 2021.

Hành động quân sự ở Afghanistan đã ảnh hưởng đến nhiều cấu trúc xã hội vào năm 2021.

The military action did not improve social conditions in Iraq after 2003.

Hành động quân sự không cải thiện điều kiện xã hội ở Iraq sau năm 2003.

Did the military action in Syria change social dynamics significantly?

Hành động quân sự ở Syria có thay đổi đáng kể các động lực xã hội không?

03

Một thuật ngữ mô tả việc sử dụng tài nguyên quân sự để can thiệp vào một tình huống.

A term describing the use of military resources to intervene in a situation.

Ví dụ

The military action in Syria affected many innocent civilians and families.

Hành động quân sự ở Syria đã ảnh hưởng đến nhiều thường dân và gia đình vô tội.

The government did not approve military action without clear evidence.

Chính phủ đã không phê duyệt hành động quân sự mà không có bằng chứng rõ ràng.

Is military action necessary to resolve the social crisis in Venezuela?

Hành động quân sự có cần thiết để giải quyết khủng hoảng xã hội ở Venezuela không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/military action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Military action

Không có idiom phù hợp