Bản dịch của từ Milkshakes trong tiếng Việt

Milkshakes

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milkshakes (Noun)

mˈɪlkʃˌeɪks
mˈɪlkʃˌeɪks
01

Một thức uống lạnh làm từ sữa, có vị ngọt và đôi khi là kem.

A cold drink made of milk a sweet flavoring and sometimes ice cream.

Ví dụ

Milkshakes are popular among teenagers for social hangouts.

Sữa chua rất phổ biến trong giới trẻ cho những buổi gặp gỡ xã hội.

Some people avoid milkshakes due to lactose intolerance.

Một số người tránh sữa chua do không dung nạp laktôza.

Do you think milkshakes are a good choice for social events?

Bạn có nghĩ sữa chua là lựa chọn tốt cho các sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Milkshakes (Noun)

SingularPlural

Milkshake

Milkshakes

Milkshakes (Noun Countable)

mˈɪlkʃˌeɪks
mˈɪlkʃˌeɪks
01

Một phần đồ uống sữa lắc.

A single serving of the drink milkshake.

Ví dụ

Milkshakes are popular among teenagers for hangouts after school.

Sữa chua rất phổ biến trong giới trẻ để đi chơi sau giờ học.

Some people avoid milkshakes due to concerns about sugar content.

Một số người tránh sữa chua vì lo lắng về lượng đường.

Do you think milkshakes are a good choice for a first date?

Bạn có nghĩ sữa chua là sự lựa chọn tốt cho buổi hẹn đầu tiên không?

Milkshakes (Verb)

mˈɪlkʃˌeɪks
mˈɪlkʃˌeɪks
01

Để làm sữa lắc.

To make a milkshake.

Ví dụ

She often makes delicious milkshakes for her friends.

Cô ấy thường làm sữa chua ngon cho bạn bè của mình.

He doesn't know how to make milkshakes with fresh fruit.

Anh ấy không biết làm sữa chua với trái cây tươi.

Do you think making milkshakes is a fun social activity?

Bạn có nghĩ là việc làm sữa chua là một hoạt động xã hội thú vị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milkshakes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milkshakes

Không có idiom phù hợp