Bản dịch của từ Milkshakes trong tiếng Việt
Milkshakes

Milkshakes (Noun)
Milkshakes are popular among teenagers for social hangouts.
Sữa chua rất phổ biến trong giới trẻ cho những buổi gặp gỡ xã hội.
Some people avoid milkshakes due to lactose intolerance.
Một số người tránh sữa chua do không dung nạp laktôza.
Do you think milkshakes are a good choice for social events?
Bạn có nghĩ sữa chua là lựa chọn tốt cho các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Milkshakes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Milkshake | Milkshakes |
Milkshakes (Noun Countable)
Milkshakes are popular among teenagers for hangouts after school.
Sữa chua rất phổ biến trong giới trẻ để đi chơi sau giờ học.
Some people avoid milkshakes due to concerns about sugar content.
Một số người tránh sữa chua vì lo lắng về lượng đường.
Do you think milkshakes are a good choice for a first date?
Bạn có nghĩ sữa chua là sự lựa chọn tốt cho buổi hẹn đầu tiên không?
Milkshakes (Verb)
Để làm sữa lắc.
To make a milkshake.
She often makes delicious milkshakes for her friends.
Cô ấy thường làm sữa chua ngon cho bạn bè của mình.
He doesn't know how to make milkshakes with fresh fruit.
Anh ấy không biết làm sữa chua với trái cây tươi.
Do you think making milkshakes is a fun social activity?
Bạn có nghĩ là việc làm sữa chua là một hoạt động xã hội thú vị không?
Họ từ
Milkshakes là một loại đồ uống lạnh được làm chủ yếu từ sữa, kem và hương vị (thường là siro hoặc trái cây). Chúng chứa nhiều calo và được tiêu thụ phổ biến trong các quán ăn và tiệm kem. Ở Anh, thuật ngữ "milkshake" thường chỉ đồ uống sữa có hương vị, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể đề cập đến đồ uống được làm từ sữa và kem đánh bông. Sự khác biệt này thể hiện qua cách nó được chế biến và phục vụ.
Từ "milkshake" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, được hình thành từ hai thành phần: "milk" (sữa) và "shake" (lắc). Từ "milk" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lac", nghĩa là sữa, trong khi "shake" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceacan", có nghĩa là lắc hoặc chuyển động. Ban đầu, milkshake được hiểu là một loại thức uống có sữa được đánh lên, nhưng qua thời gian, nó đã phát triển trở thành một món tráng miệng phổ biến, thường pha trộn với kem và hương liệu khác. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét trong ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "milkshakes" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết với chủ đề ẩm thực hoặc thói quen tiêu dùng. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được sử dụng để miêu tả đồ uống lạnh, phổ biến trong các cửa hàng đồ uống và nhà hàng. "Milkshakes" thường gắn liền với các tình huống xã hội vui vẻ hoặc giải trí, như các buổi tiệc tùng hoặc đi chơi cùng bạn bè.