Bản dịch của từ Mille-feuille trong tiếng Việt

Mille-feuille

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mille-feuille (Noun)

mˌɪlɨfwˈilju
mˌɪlɨfwˈilju
01

Một loại bánh ngọt làm từ nhiều lớp bánh phồng thường có nhân kem hoặc sữa trứng và phủ kem hoặc đường ở trên.

A type of pastry made of several layers of puff pastry usually filled with cream or custard and topped with icing or sugar.

Ví dụ

I brought a mille-feuille to the social gathering.

Tôi mang một chiếc bánh mille-feuille đến buổi tụ tập xã hội.

She didn't enjoy the mille-feuille because it was too sweet.

Cô ấy không thích chiếc bánh mille-feuille vì nó quá ngọt.

Did you try the mille-feuille at the social event last night?

Bạn đã thử chiếc bánh mille-feuille tại sự kiện xã hội tối qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mille-feuille/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mille-feuille

Không có idiom phù hợp