Bản dịch của từ Millennian trong tiếng Việt
Millennian

Millennian (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của một thời kỳ trong đó một thiên niên kỷ kết thúc và một thiên niên kỷ khác bắt đầu, đặc biệt là liên quan đến cảm giác mong đợi hoặc lo lắng và các biểu hiện văn hóa của chúng.
Of relating to or characteristic of a period in which one millennium ends and another begins especially to associated feelings of expectation or apprehension and their cultural manifestations.
The millennian celebrations in 2000 were filled with hope and excitement.
Các lễ kỷ niệm thiên niên kỷ vào năm 2000 tràn đầy hy vọng và phấn khởi.
Many people did not feel millennian anxiety before the year 2000.
Nhiều người không cảm thấy lo âu thiên niên kỷ trước năm 2000.
Are millennian trends influencing today's social media usage among young people?
Các xu hướng thiên niên kỷ có ảnh hưởng đến việc sử dụng mạng xã hội hôm nay không?
Millennian (Noun)
Millenarian hiếm.
Many millennians believe in significant social change for the future.
Nhiều người thuộc thế hệ thiên niên kỷ tin vào sự thay đổi xã hội lớn.
Not all millennians agree on the best solutions for social issues.
Không phải tất cả người thuộc thế hệ thiên niên kỷ đều đồng ý về giải pháp tốt nhất cho các vấn đề xã hội.
Do millennians prioritize social justice in their community efforts?
Liệu người thuộc thế hệ thiên niên kỷ có ưu tiên công bằng xã hội trong những nỗ lực cộng đồng của họ không?
Họ từ
Từ "millennian" được dùng để chỉ những cá nhân thuộc thế hệ sinh ra từ khoảng giữa những năm 1980 đến giữa những năm 1990 hoặc đầu những năm 2000. Từ này thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm văn hóa và tâm lý chung của thế hệ này, bao gồm sự am hiểu công nghệ và cảm giác không ổn định trong xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh – Mỹ về cách viết và sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt ngữ điệu trong phát âm do đặc điểm vùng miền.
Từ "millennian" xuất phát từ tiếng Latinh "millennium", có nghĩa là "ngàn năm" (mille - ngàn; annus - năm). Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những khoảng thời gian 1.000 năm kể từ thời kỳ Cựu ước trong Kinh thánh. Trong bối cảnh hiện đại, "millennian" thường chỉ thế hệ những người sinh ra trong khoảng thời gian từ đầu những năm 1980 đến giữa những năm 1990, phản ánh những đặc điểm văn hóa và xã hội khác biệt của họ. Sự chuyển biến này cho thấy sự liên hệ giữa lịch sử và sự phát triển xã hội qua từng thế hệ.
Từ "millennian" được sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, "millennian" thường xuất hiện khi đề cập đến thế hệ người sinh ra vào cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, thường liên quan đến các chủ đề như văn hóa tiêu dùng, công nghệ và các vấn đề xã hội. Sự nhấn mạnh vào tương lai và sự phát triển cũng là bối cảnh nổi bật trong việc sử dụng từ này.