Bản dịch của từ Millipede trong tiếng Việt
Millipede

Millipede (Noun)
Là loài động vật không xương sống nhiều chân có thân hình thon dài gồm nhiều đốt, hầu hết có hai đôi chân. phần lớn là loài ăn cỏ, ưa ánh sáng, sống trong đất hoặc dưới đá, khúc gỗ.
A myriapod invertebrate with an elongated body composed of many segments most of which bear two pairs of legs most kinds are herbivorous and shun light living in the soil or under stones and logs.
Millipedes are social creatures that live in groups for protection.
Sâu bướm là sinh vật xã hội sống thành nhóm để bảo vệ.
The millipede colony thrives in underground tunnels built for communal living.
Đàn sâu bướm phát triển mạnh mẽ trong hầm ngầm được xây dựng để sống chung.
During mating season, millipedes come together in large gatherings to reproduce.
Trong mùa giao phối, sâu bướm tụ tập lại với nhau để sinh sản.
Họ từ
Millipede (Trong tiếng Việt: cuốn chiếu) là một loài động vật thuộc lớp Myriapoda, nổi bật với cơ thể dài và nhiều đoạn, mỗi đoạn chứa hai đôi chân. Tên gọi "millipede" xuất phát từ tiếng Latinh, nghĩa là "nghìn chân", dù thực tế chúng không có đến một nghìn chân. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ "millipede", nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Millipedes chủ yếu ăn thực vật và thường có khả năng tiết ra chất độc để tự vệ.
Từ "millipede" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là "mille" có nghĩa là "nghìn" và "pedis", từ "pes" có nghĩa là "chân". Mặc dù tên gọi này không phản ánh chính xác số lượng chân của chúng, nhờ vào đặc điểm hình thái có nhiều chân, chúng thường được coi là sinh vật có nhiều chân trong thế giới động vật. Thuật ngữ này đã được áp dụng kể từ thế kỷ 18 để chỉ các loài chân khớp thuộc bộ Diplopoda, phản ánh sự phong phú và đa dạng của nhóm sinh vật này.
Từ "millipede" (mối cuộn) thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu nằm trong bối cảnh sinh học hoặc môi trường. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể được đề cập đến trong phần Đọc và Viết liên quan đến động vật hoặc hệ sinh thái. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn chương khoa học, tài liệu nghiên cứu và giáo trình sinh học, nơi mô tả các đặc điểm sinh học và sinh thái của loài động vật này.