Bản dịch của từ Minced trong tiếng Việt
Minced

Minced (Verb)
She minced the vegetables for the community soup kitchen last Saturday.
Cô ấy đã băm nhỏ rau cho bếp ăn cộng đồng hôm thứ Bảy.
He did not mince the meat for the charity burger event.
Anh ấy đã không băm nhỏ thịt cho sự kiện burger từ thiện.
Did you mince the onions for the social gathering's salad?
Bạn đã băm nhỏ hành cho món salad của buổi gặp mặt xã hội chưa?
Dạng động từ của Minced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mince |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Minced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Minced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Minces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mincing |
Minced (Adjective)
Rất nhỏ hoặc không đáng kể.
Very small or insignificant.
Her contribution to the project was minced and hardly noticed by others.
Đóng góp của cô ấy cho dự án rất nhỏ và hầu như không ai để ý.
His minced opinions about social issues were often ignored during discussions.
Ý kiến nhỏ bé của anh ấy về các vấn đề xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Were his minced remarks about poverty taken seriously by the audience?
Những nhận xét nhỏ bé của anh ấy về nghèo đói có được khán giả coi trọng không?
Họ từ
Từ "minced" xuất phát từ động từ "to mince", có nghĩa là xay nhỏ hoặc cắt vụn thực phẩm, thường là thịt hoặc rau. Trong tiếng Anh Mỹ, "minced" thường được sử dụng để chỉ chế biến thực phẩm trong các công thức nấu ăn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể mang nghĩa chỉ việc di chuyển hoặc hành động đi bộ một cách nhẹ nhàng, khéo léo hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bối cảnh và mức độ phổ biến trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "minced" xuất phát từ động từ "mince", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mincier", có nghĩa là "cắt nhỏ" hoặc "băm nhỏ", và từ tiếng Latin "minutiare", nghĩa là "làm nhỏ". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình biến đổi thức ăn thành các miếng nhỏ. Ngày nay, "minced" không chỉ mô tả phương pháp chế biến thực phẩm mà còn ám chỉ việc thể hiện ý kiến một cách nhẹ nhàng hoặc gián tiếp. Sự chuyển dịch này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức và nội dung trong ngôn ngữ.
Từ "minced" thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, chỉ quá trình xay nhỏ, băm nhỏ thực phẩm, đặc biệt là thịt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện, chủ yếu ở phần nói và viết liên quan đến chủ đề thực phẩm và chế biến món ăn. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng hoặc trong các công thức nấu ăn, thường khi mô tả cách chế biến nguyên liệu.