Bản dịch của từ Minced trong tiếng Việt

Minced

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minced (Verb)

mˈɪnst
mˈɪnst
01

Cắt hoặc xay (thực phẩm, đặc biệt là thịt) thành những miếng rất nhỏ, thường là trong máy có lưỡi quay.

Cut or grind food especially meat into very small pieces typically in a machine with revolving blades.

Ví dụ

She minced the vegetables for the community soup kitchen last Saturday.

Cô ấy đã băm nhỏ rau cho bếp ăn cộng đồng hôm thứ Bảy.

He did not mince the meat for the charity burger event.

Anh ấy đã không băm nhỏ thịt cho sự kiện burger từ thiện.

Did you mince the onions for the social gathering's salad?

Bạn đã băm nhỏ hành cho món salad của buổi gặp mặt xã hội chưa?

Dạng động từ của Minced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mince

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Minced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Minced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Minces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mincing

Minced (Adjective)

mɪnst
mɪnst
01

Rất nhỏ hoặc không đáng kể.

Very small or insignificant.

Ví dụ

Her contribution to the project was minced and hardly noticed by others.

Đóng góp của cô ấy cho dự án rất nhỏ và hầu như không ai để ý.

His minced opinions about social issues were often ignored during discussions.

Ý kiến nhỏ bé của anh ấy về các vấn đề xã hội thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Were his minced remarks about poverty taken seriously by the audience?

Những nhận xét nhỏ bé của anh ấy về nghèo đói có được khán giả coi trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minced

Không có idiom phù hợp