Bản dịch của từ Mind you trong tiếng Việt
Mind you
Mind you (Idiom)
Many people are lonely, mind you, in big cities like New York.
Nhiều người cô đơn, hãy nhớ, ở những thành phố lớn như New York.
Not everyone feels connected, mind you, in a digital world.
Không phải ai cũng cảm thấy gắn kết, hãy nhớ, trong một thế giới số.
Do you think social media helps, mind you, with real friendships?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội giúp, hãy nhớ, với tình bạn thật sự không?
Dùng để giới thiệu điểm tương phản.
Used to introduce a contrasting point.
Many people enjoy social media; mind you, it can be addictive.
Nhiều người thích mạng xã hội; nhưng bạn cần lưu ý, nó có thể gây nghiện.
Social gatherings are fun; mind you, they can also be overwhelming.
Các buổi gặp gỡ xã hội rất vui; nhưng bạn cần lưu ý, chúng cũng có thể gây choáng ngợp.
Mind you, do you think social activism is effective today?
Bạn cần lưu ý, bạn có nghĩ rằng hoạt động xã hội hiện nay hiệu quả không?
Biểu thị lời nhắc nhở hoặc làm rõ trong cuộc trò chuyện.
Indicates a reminder or clarification in a conversation.
Mind you, social media affects many people's mental health today.
Bạn hãy nhớ rằng, mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý nhiều người hiện nay.
Many students do not understand, mind you, social issues are crucial.
Nhiều sinh viên không hiểu rằng, các vấn đề xã hội là rất quan trọng.
Do you think, mind you, social interactions improve our communication skills?
Bạn có nghĩ rằng, hãy nhớ rằng, các tương tác xã hội cải thiện kỹ năng giao tiếp của chúng ta không?
Cụm từ "mind you" thường được sử dụng trong tiếng Anh để nhấn mạnh một điểm hoặc để bổ sung thông tin đã đề cập trước đó. Nó tương đương với cụm "hãy nhớ" trong tiếng Việt, nhằm thu hút sự chú ý của người nghe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể thay đổi do ảnh hưởng của phương ngữ, khiến cho người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về ngữ khí.
Cụm từ "mind you" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và thường được sử dụng trong giao tiếp để nhấn mạnh thông tin hoặc tạo sự chú ý cho người nghe. Từ "mind" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mens", có nghĩa là tâm trí hoặc trí tuệ. Việc sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hiện đại phản ánh sự cần thiết nhấn mạnh một yếu tố quan trọng, nhằm đảm bảo người nghe hiểu rõ ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của điều đang được đề cập.
Cụm từ "mind you" thường xuất hiện trong phần nói và viết của bài thi IELTS, chủ yếu để nhấn mạnh hoặc bổ sung thông tin. Tần suất sử dụng không cao nhưng phổ biến trong giao tiếp không chính thức, như hội thoại hoặc văn bản bình luận. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để làm rõ một quan điểm hoặc điều chỉnh một ý kiến đã được nêu, thể hiện tính nhấn mạnh và sự chú ý đến chi tiết.