Bản dịch của từ Minenwerfer trong tiếng Việt
Minenwerfer
Minenwerfer (Noun)
The minenwerfer was crucial in World War I trench warfare strategies.
Minenwerfer rất quan trọng trong các chiến lược chiến tranh hào trong Thế chiến I.
Many soldiers did not understand how the minenwerfer worked.
Nhiều binh sĩ không hiểu cách hoạt động của minenwerfer.
How did the minenwerfer change the dynamics of World War I?
Minenwerfer đã thay đổi động lực của Thế chiến I như thế nào?
Minenwerfer là một thuật ngữ tiếng Đức, mô tả một loại súng cối dùng để bắn đạn nổ, thường được sử dụng trong các cuộc xung đột quân sự. Thuật ngữ này không có phiên bản tiếng Anh phổ biến, nhưng ở Mỹ, nó được dịch là "mortar". Trong tiếng Anh, "mortar" được sử dụng để chỉ cả loại vũ khí này và các loại hỗn hợp xây dựng. Minenwerfer đặc biệt nổi bật trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất, nơi nó được sử dụng để phá hủy công sự và gây thiệt hại cho quân địch.
Từ "minenwerfer" có nguồn gốc từ tiếng Đức, được cấu thành từ hai phần: "Mine" có nghĩa là mìn (từ tiếng Latinh "mīna") và "Werfer" có nghĩa là người ném hoặc máy ném (từ "werfen" trong tiếng Đức nghĩa là ném). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại vũ khí ném mìn trong chiến tranh, nhất là trong Thế chiến I. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh chức năng chính của thiết bị—ném mìn để gây thương vong trong trận chiến.
Từ "minenwerfer" có nguồn gốc từ tiếng Đức, chỉ loại vũ khí quân sự dùng để bắn mìn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lịch sử quân sự hoặc chiến tranh. Ngoài bối cảnh thi cử, từ "minenwerfer" thường được đề cập trong các tài liệu, sách báo lịch sử, cũng như trong các cuộc thảo luận về chiến thuật quân sự.