Bản dịch của từ Miniblind trong tiếng Việt

Miniblind

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miniblind(Noun)

mˈɪniblɨnd
mˈɪniblɨnd
01

Một loại rèm cửa sổ gồm các thanh ngang có thể điều chỉnh để kiểm soát ánh sáng và sự riêng tư.

A type of window covering consisting of horizontal slats that can be adjusted to control light and privacy

Ví dụ
02

Một phiên bản nhỏ hoặc ngắn hơn của rèm thông thường, thường được sử dụng trên cửa sổ vì mục đích thẩm mỹ hoặc chức năng.

A small or shortened version of a conventional blind typically used on windows for aesthetic or functional purposes

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh