Bản dịch của từ Miniblind trong tiếng Việt

Miniblind

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miniblind (Noun)

mˈɪniblɨnd
mˈɪniblɨnd
01

Một loại rèm cửa sổ gồm các thanh ngang có thể điều chỉnh để kiểm soát ánh sáng và sự riêng tư.

A type of window covering consisting of horizontal slats that can be adjusted to control light and privacy

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phiên bản nhỏ hoặc ngắn hơn của rèm thông thường, thường được sử dụng trên cửa sổ vì mục đích thẩm mỹ hoặc chức năng.

A small or shortened version of a conventional blind typically used on windows for aesthetic or functional purposes

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miniblind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miniblind

Không có idiom phù hợp