Bản dịch của từ Miniblind trong tiếng Việt
Miniblind

Miniblind (Noun)
Một loại rèm cửa sổ gồm các thanh ngang có thể điều chỉnh để kiểm soát ánh sáng và sự riêng tư.
A type of window covering consisting of horizontal slats that can be adjusted to control light and privacy
Một phiên bản nhỏ hoặc ngắn hơn của rèm thông thường, thường được sử dụng trên cửa sổ vì mục đích thẩm mỹ hoặc chức năng.
A small or shortened version of a conventional blind typically used on windows for aesthetic or functional purposes
Từ "miniblind" chỉ loại rèm cửa được làm từ các thanh nhựa hoặc kim loại hẹp và có thể điều chỉnh độ sáng bằng cách xoay hoặc kéo chúng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ " Venetian blinds" để chỉ rèm kiểu này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và từ ngữ; cách phát âm cũng có thể khác nhau, tùy thuộc vào dialect. "Miniblind" mang tính thực tiễn cao, thường được sử dụng trong trang trí nội thất hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp