Bản dịch của từ Minimap trong tiếng Việt
Minimap
Noun [U/C]

Minimap (Noun)
ˈmɪ.ni.mæp
ˈmɪ.ni.mæp
01
Một bản đồ đơn giản kết nối một số ít địa danh gần đó.
A simple map connecting a small number of nearby landmarks.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Minimap
Không có idiom phù hợp