Bản dịch của từ Minor group trong tiếng Việt
Minor group

Minor group (Noun)
The minor group of students met to discuss the project.
Nhóm nhỏ sinh viên họp để thảo luận dự án.
She couldn't find a minor group to join for the event.
Cô ấy không thể tìm nhóm nhỏ để tham gia sự kiện.
Did you see the minor group presentation at the conference?
Bạn có thấy bài thuyết trình của nhóm nhỏ tại hội nghị không?
Minor group (Adjective)
Minor group discussions are beneficial for IELTS speaking practice.
Thảo luận nhóm nhỏ hữu ích cho việc luyện nói IELTS.
It's not necessary to focus on minor group details in writing.
Không cần tập trung vào chi tiết nhóm nhỏ khi viết.
Are minor group topics considered less important in the IELTS exam?
Các chủ đề nhóm nhỏ có được coi là không quan trọng trong kỳ thi IELTS không?
Cụm từ "minor group" thường được sử dụng để chỉ các nhóm dân tộc, văn hóa hoặc xã hội có số lượng thành viên nhỏ hơn so với nhóm chính, thường bị thiệt thòi trong quyền lợi và cơ hội. Trong ngữ cảnh xã hội học, nó thường đề cập đến các nhóm thiểu số trong các vấn đề liên quan đến chính trị, văn hóa và kinh tế. Tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù ngữ điệu phát âm có thể khác nhau.
Cụm từ "minor group" có nguồn gốc từ từ Latin "minor", nghĩa là "nhỏ hơn". Từ này bắt nguồn từ "minuere", có nghĩa là "giảm bớt". Trong bối cảnh xã hội học, "minor group" chỉ các nhóm dân tộc, văn hóa hoặc xã hội có số lượng thành viên ít hơn so với nhóm chính. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và hiện tại phản ánh sự chênh lệch về quyền lực và ảnh hưởng giữa các nhóm trong xã hội, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đa dạng văn hóa trong các nghiên cứu xã hội.
Cụm từ "minor group" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading. Trong Writing và Speaking, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các nhóm nhân khẩu học nhỏ hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến sự đa dạng văn hóa. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "minor group" thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, để chỉ những nhóm có sự hiện diện ít hơn trong tổng thể, như các dân tộc thiểu số hoặc các nhóm marginalized.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
