Bản dịch của từ Minuet trong tiếng Việt

Minuet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minuet (Noun)

mɪnjəwˈɛt
mɪnjuˈɛt
01

Một điệu nhảy khiêu vũ chậm rãi, trang nghiêm dành cho hai người trong ba thời gian, đặc biệt phổ biến vào thế kỷ 18.

A slow stately ballroom dance for two in triple time popular especially in the 18th century.

Ví dụ

They danced a graceful minuet at the elegant ball.

Họ nhảy một bước nhảy uyển chuyển tại bữa tiệc thanh lịch.

The couple decided against performing the minuet at the wedding.

Cặp đôi quyết định không biểu diễn bước nhảy uyển chuyển tại đám cưới.

Did they learn the steps of the minuet for the dance class?

Họ đã học các bước của bước nhảy uyển chuyển cho lớp nhảy chưa?

Minuet (Verb)

ˈmɪ.njuˌɛt
ˈmɪ.njuˌɛt
01

Nhảy một phút.

Dance a minuet.

Ví dụ

She gracefully danced the minuet at the social gathering.

Cô ấy nhảy minuet một cách duyên dáng tại buổi tụ tập xã hội.

He never learned how to dance the minuet properly.

Anh ấy chưa bao giờ học cách nhảy minuet đúng cách.

Did they perform the minuet at the IELTS speaking test?

Họ có biểu diễn minuet trong bài kiểm tra nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minuet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minuet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.