Bản dịch của từ Minuet trong tiếng Việt
Minuet

Minuet (Noun)
They danced a graceful minuet at the elegant ball.
Họ nhảy một bước nhảy uyển chuyển tại bữa tiệc thanh lịch.
The couple decided against performing the minuet at the wedding.
Cặp đôi quyết định không biểu diễn bước nhảy uyển chuyển tại đám cưới.
Did they learn the steps of the minuet for the dance class?
Họ đã học các bước của bước nhảy uyển chuyển cho lớp nhảy chưa?
Minuet (Verb)
Nhảy một phút.
Dance a minuet.
She gracefully danced the minuet at the social gathering.
Cô ấy nhảy minuet một cách duyên dáng tại buổi tụ tập xã hội.
He never learned how to dance the minuet properly.
Anh ấy chưa bao giờ học cách nhảy minuet đúng cách.
Did they perform the minuet at the IELTS speaking test?
Họ có biểu diễn minuet trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Minuet là một loại điệu nhạc và vũ điệu từ thế kỷ 17, thường được biểu diễn cho một hoặc hai đôi khiêu vũ. Điệu này có nhịp 3/4, thường được sử dụng trong âm nhạc cổ điển, đặc biệt trong các tác phẩm của Haydn và Mozart. Trong tiếng Anh, "minuet" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm.
Từ "minuet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "menuet", bắt nguồn từ tiếng Latin "minutus", có nghĩa là "nhỏ" hoặc "mảnh mai". Nhạc điệu này, xuất hiện vào thế kỷ 17, thường được đặc trưng bởi sự nhẹ nhàng và điệu bộ thanh thoát trong vũ điệu. Kết hợp với âm nhạc cổ điển, minuet trở thành một dạng điệu nhảy phổ biến trong các buổi tiệc và hội hè, thể hiện sự duyên dáng và tinh tế trong văn hóa thời bấy giờ. Sự liên quan giữa nghĩa gốc và hiện tại thể hiện qua đặc trưng tinh tế của thể loại nhạc và điệu nhảy này.
Từ "minuet" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến vũ điệu cổ điển. Thay vào đó, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt là trong các khoá học âm nhạc hoặc nhạc lý, khi thảo luận về lịch sử hoặc phong cách của nhạc Baroque. "Minuet" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể gặp trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật mô tả các sự kiện xã hội thời xưa.