Bản dịch của từ Mirroring trong tiếng Việt
Mirroring

Mirroring (Verb)
She practiced mirroring her friend's body language during the conversation.
Cô ấy luyện tập làm gương ngôn ngữ cơ thể của bạn bè trong cuộc trò chuyện.
He avoided mirroring his interviewer's gestures, wanting to appear authentic.
Anh ấy tránh việc làm gương cử chỉ của người phỏng vấn, muốn trở nên chân thật.
Are you comfortable mirroring others' behavior in social interactions?
Bạn có thoải mái bắt chước hành vi của người khác trong giao tiếp xã hội không?
Dạng động từ của Mirroring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mirror |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mirrored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mirrored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mirrors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mirroring |
Mirroring (Noun)
Hành động phản chiếu một cái gì đó trong gương hoặc bề mặt phản chiếu khác.
The act of reflecting something in a mirror or other reflective surface.
Mirroring in social interactions can help build rapport with others.
Sự phản ánh trong tương tác xã hội có thể giúp xây dựng mối quan hệ với người khác.
Avoid mirroring negative behaviors during the job interview.
Tránh sao chép hành vi tiêu cực trong buổi phỏng vấn công việc.
Is mirroring body language effective in improving communication skills?
Việc phản ánh ngôn ngữ cơ thể có hiệu quả trong cải thiện kỹ năng giao tiếp không?
Mirroring (Adjective)
Mirroring behavior in social interactions can help build rapport quickly.
Hành vi sao chép trong tương tác xã hội có thể giúp xây dựng mối quan hệ nhanh chóng.
Avoid mirroring negative attitudes to maintain positivity in social settings.
Tránh sao chép những thái độ tiêu cực để duy trì tích cực trong môi trường xã hội.
Is mirroring body language considered beneficial in cross-cultural communication?
Việc sao chép ngôn ngữ cơ thể có được xem là có lợi ích trong giao tiếp đa văn hóa không?
Họ từ
"Mirroring" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ hành động sao chép hoặc phản ánh hành vi, cảm xúc hoặc đặc điểm của người khác, thường nhằm tạo ra sự kết nối hoặc tương tác tích cực. Từ này có thể được sử dụng trong tâm lý học để mô tả cách mà một cá nhân theo dõi và phản ánh tín hiệu từ người khác. Trong tiếng Anh Anh, "mirroring" có thể được phát âm hơi khác so với tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu giống nhau trong cả hai phương ngữ.
Từ "mirroring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mirror", xuất phát từ tiếng Pháp "miror", và xa hơn là từ tiếng Latinh "mirare", có nghĩa là "nhìn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "mirroring" không chỉ đề cập đến hành động phản chiếu hình ảnh mà còn mở rộng ý nghĩa sang các lĩnh vực tâm lý học và giao tiếp, nơi nó biểu thị sự sao chép hành vi hoặc cảm xúc của người khác nhằm tăng cường sự kết nối xã hội. Sự phát triển này cho thấy sự chuyển biến từ một khái niệm vật lý sang một khái niệm tâm lý, phản ánh tầm quan trọng của hành động nhìn nhận và tương tác trong mối quan hệ con người.
Từ "mirroring" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó có thể liên quan đến các kỹ thuật giao tiếp hoặc phản hồi. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến khái niệm phản ánh hoặc sao chép hành vi, ý tưởng trong các lĩnh vực như tâm lý học hoặc giáo dục. Ngoài ra, từ còn được dùng trong bối cảnh kỹ thuật số để chỉ quá trình sao chép dữ liệu hoặc hiển thị màn hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



