Bản dịch của từ Mis see trong tiếng Việt

Mis see

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mis see (Noun)

mɨsˈi
mɨsˈi
01

Một lời thú nhận về một lỗi hoặc một sai lầm.

A confession of a fault or a mistake.

Ví dụ

She made a mis see in her IELTS essay

Cô ấy đã mắc một lỗi nhận ra trong bài luận IELTS của mình

He refused to admit any mis see in his speaking test

Anh ta từ chối thừa nhận bất kỳ lỗi nhận ra nào trong bài thi nói của mình

Did you realize the mis see you made in your writing task?

Bạn có nhận ra lỗi nhận ra mà bạn đã mắc trong bài viết của mình không?

02

Biên tập viên quản lý.

A managing editor.

Ví dụ

The mis see oversees the publication process.

Người quản lý giám sát quá trình xuất bản.

The mis see does not directly write articles.

Người quản lý không viết bài trực tiếp.

Is the mis see responsible for editing all content?

Người quản lý có trách nhiệm chỉnh sửa tất cả nội dung không?

Mis see (Verb)

mɨsˈi
mɨsˈi
01

Để xem xét hoặc xem xét một cái gì đó cá nhân và chăm chú.

To look at or consider something personal and intently.

Ví dụ

I always mis see the importance of social connections in IELTS.

Tôi luôn nhìn nhầm vấn đề quan trọng của mạng xã hội trong IELTS.

Don't mis see the impact of social media on IELTS writing.

Đừng nhìn nhầm tác động của mạng xã hội đến viết IELTS.

Do you mis see the relevance of social skills in IELTS speaking?

Bạn có nhìn nhầm tính liên quan của kỹ năng xã hội trong IELTS nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mis see/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mis see

Không có idiom phù hợp