Bản dịch của từ Editor trong tiếng Việt
Editor
Editor (Noun)
The editor corrected the grammar mistakes in the article.
Biên tập viên đã sửa những lỗi ngữ pháp trong bài viết.
She used the editor to format the text for the website.
Cô ấy đã sử dụng biên tập viên để định dạng văn bản cho trang web.
The student relied on the editor to check for spelling errors.
Học sinh đã tin dùng vào biên tập viên để kiểm tra lỗi chính tả.
The editor helped the writer correct spelling mistakes in the article.
Biên tập viên giúp tác giả sửa lỗi chính tả trong bài viết.
She used the editor to format the text before publishing it.
Cô ấy đã sử dụng trình soạn thảo để định dạng văn bản trước khi xuất bản.
The editor approved the front-page story for the newspaper.
Biên tập viên đã phê duyệt bài viết trang nhất cho báo.
The magazine editor selected the best photos for the upcoming issue.
Biên tập viên tạp chí đã chọn những bức ảnh đẹp nhất cho số sắp tới.
The editor of the book made final decisions on the chapters.
Biên tập viên của cuốn sách đã đưa ra quyết định cuối cùng về các chương.
The editor reviewed the articles before publishing them in the magazine.
Biên tập viên đã xem xét các bài báo trước khi xuất bản chúng trong tạp chí.
The editor made sure the content was suitable for the target audience.
Biên tập viên đã đảm bảo nội dung phù hợp với độc giả mục tiêu.
Dạng danh từ của Editor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Editor | Editors |
Kết hợp từ của Editor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Editorial page Trang thông tấn | The editorial page featured articles on community issues. Trang biên tập đề cập đến các bài báo về vấn đề cộng đồng. |
Họ từ
Từ "editor" trong tiếng Anh chỉ người biên tập, người có nhiệm vụ kiểm tra, chỉnh sửa và cải thiện nội dung văn bản trước khi công bố. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "editor" thường được dùng để chỉ người làm việc tại các tạp chí, nhà xuất bản hoặc các phương tiện truyền thông, nhấn mạnh vai trò quan trọng trong quy trình truyền thông.
Từ "editor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "editus", có nghĩa là "đưa ra", "xuất bản". "Editus" được hình thành từ động từ "edere", bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và "dare" (cho, đưa). Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 15, gắn liền với nghĩa là người chỉnh sửa hoặc xuất bản văn bản. Ngày nay, "editor" không chỉ ám chỉ người biên tập mà còn mở rộng sang các lĩnh vực liên quan đến truyền thông và xuất bản.
Từ "editor" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến nội dung văn bản báo chí hoặc tài liệu xuất bản, nơi người biên tập có vai trò quan trọng. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được bàn luận khi nói về nghề nghiệp hoặc quá trình sản xuất nội dung. Ngoài ra, "editor" còn được sử dụng trong các bối cảnh như ngành truyền thông, xuất bản sách, và sản xuất phim, phản ánh sự cần thiết của công việc biên tập trong các lĩnh vực sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp