Bản dịch của từ Misapplication trong tiếng Việt
Misapplication
Misapplication (Noun)
Việc sử dụng hoặc ứng dụng sai, không phù hợp hoặc không phù hợp.
A wrong inappropriate or unsuitable use or application.
The misapplication of funds led to financial troubles for the organization.
Việc sử dụng sai lầm vốn dẫn đến khó khăn tài chính cho tổ chức.
The misapplication of technology resulted in data breaches and security issues.
Sự sử dụng sai lầm công nghệ dẫn đến việc phá vỡ dữ liệu và vấn đề an ninh.
The misapplication of social media led to misinformation spreading rapidly.
Việc sử dụng sai lầm mạng xã hội dẫn đến thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng.
Misapplication (Verb)
Áp dụng (một nguyên tắc, lý thuyết, v.v.) không chính xác hoặc không phù hợp.
Apply a principle theory etc incorrectly or unsuitably.
The teacher warned against the misapplication of grammar rules.
Giáo viên cảnh báo về việc áp dụng sai nguyên tắc về ngữ pháp.
Misapplication of social norms can lead to misunderstandings in communities.
Sự áp dụng sai lệ thường xã hội có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong cộng đồng.
He misapplied the advice given to him, causing unnecessary trouble.
Anh ta áp dụng sai lời khuyên được cho anh ta, gây ra rắc rối không cần thiết.
Họ từ
Từ "misapplication" được định nghĩa là việc sử dụng sai hoặc không đúng cách một điều gì đó, thường là trong bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "misapplication" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, do ngữ cảnh văn hóa khác nhau, cách sử dụng từ này có thể được điều chỉnh để phù hợp hơn với từng khu vực. Trong thực tiễn, "misapplication" thường đề cập đến việc áp dụng sai quy định, luật pháp hoặc quy tắc trong các lĩnh vực như tài chính, giáo dục hoặc quản lý.
Từ "misapplication" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "mis-" (có nghĩa là sai) và "applicare" (có nghĩa là áp dụng). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16 trong tiếng Anh, phản ánh hành động áp dụng sai phương pháp hoặc nguyên tắc vào một tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện nay, "misapplication" thường được sử dụng để chỉ việc áp dụng không đúng cách các quy tắc hoặc lý thuyết, dẫn đến hiểu lầm hoặc hậu quả không mong muốn.
Từ "misapplication" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi người học thường có xu hướng sử dụng từ ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong văn phong học thuật và báo cáo nghiên cứu, khi đề cập đến việc áp dụng sai các phương pháp hoặc lý thuyết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và kinh tế, liên quan đến việc sử dụng sai quy định hoặc nguồn lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp