Bản dịch của từ Misapplication trong tiếng Việt

Misapplication

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misapplication (Noun)

mɪsæpləkˈeɪʃn
mɪsæplɪkˈeɪʃn
01

Việc sử dụng hoặc ứng dụng sai, không phù hợp hoặc không phù hợp.

A wrong inappropriate or unsuitable use or application.

Ví dụ

The misapplication of funds led to financial troubles for the organization.

Việc sử dụng sai lầm vốn dẫn đến khó khăn tài chính cho tổ chức.

The misapplication of technology resulted in data breaches and security issues.

Sự sử dụng sai lầm công nghệ dẫn đến việc phá vỡ dữ liệu và vấn đề an ninh.

The misapplication of social media led to misinformation spreading rapidly.

Việc sử dụng sai lầm mạng xã hội dẫn đến thông tin sai lệch lan truyền nhanh chóng.

Misapplication (Verb)

mɪsæpləkˈeɪʃn
mɪsæplɪkˈeɪʃn
01

Áp dụng (một nguyên tắc, lý thuyết, v.v.) không chính xác hoặc không phù hợp.

Apply a principle theory etc incorrectly or unsuitably.

Ví dụ

The teacher warned against the misapplication of grammar rules.

Giáo viên cảnh báo về việc áp dụng sai nguyên tắc về ngữ pháp.

Misapplication of social norms can lead to misunderstandings in communities.

Sự áp dụng sai lệ thường xã hội có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong cộng đồng.

He misapplied the advice given to him, causing unnecessary trouble.

Anh ta áp dụng sai lời khuyên được cho anh ta, gây ra rắc rối không cần thiết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misapplication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misapplication

Không có idiom phù hợp