Bản dịch của từ Misbelieve trong tiếng Việt
Misbelieve

Misbelieve (Verb)
Không tin tưởng; không tin tưởng (một người); không tin (một điều gì đó).
Not to believe to distrust a person to disbelieve a thing.
Many people misbelieve the facts about climate change and its effects.
Nhiều người không tin vào sự thật về biến đổi khí hậu và tác động của nó.
She does not misbelieve in the importance of community support.
Cô ấy không nghi ngờ về tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
Why do some misbelieve the benefits of volunteering in society?
Tại sao một số người lại không tin vào lợi ích của việc tình nguyện trong xã hội?
Many people misbelieve that social media creates real friendships.
Nhiều người sai lầm khi nghĩ rằng mạng xã hội tạo ra tình bạn thật.
They do not misbelieve that online interactions can be meaningful.
Họ không sai lầm khi nghĩ rằng tương tác trực tuyến có thể có ý nghĩa.
Do you misbelieve that all social movements are effective?
Bạn có sai lầm khi nghĩ rằng tất cả các phong trào xã hội đều hiệu quả?
Dạng động từ của Misbelieve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misbelieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misbelieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misbelieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misbelieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misbelieving |
Họ từ
Từ "misbelieve" có nghĩa là tin vào một điều sai lệch hoặc hiểu sai thông tin. Đây là động từ có nguồn gốc từ tiền tố "mis-" kết hợp với danh từ "believe". Trong tiếng Anh, từ này không được sử dụng phổ biến và thường là một lỗi sai. Các hình thức khác gồm "misbelief", nghĩa là một niềm tin sai lầm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "misbelieve" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", kết hợp với động từ "believe" xuất phát từ tiếng Latinh "credere", nghĩa là "tin tưởng". Thuật ngữ này chỉ sự tin tưởng sai lầm hoặc không chính xác vào một điều gì đó. Sự kết hợp này nêu bật tính chất tiêu cực của niềm tin, phản ánh sự kết nối giữa niềm tin hiện tại và những hiểu lầm có thể xảy ra trong quá trình nhận thức.
Từ "misbelieve" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc triết học, khi thảo luận về những niềm tin sai lầm hoặc hiểu lầm. Nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống hàng ngày khi nói về việc tin vào thông tin sai lệch hoặc việc giải thích không chính xác về sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp