Bản dịch của từ Mishappen trong tiếng Việt
Mishappen

Mishappen (Verb)
Về một sự kiện, khách quan, hoặc với chủ ngữ không mang tính tham khảo: không may xảy ra (ban đầu có bổ ngữ của người bị ảnh hưởng); gặp bất hạnh, sảy thai.
Of an event impersonal or with nonreferential it as subject to happen unfortunately originally with dative of person affected to occur by misfortune to miscarry.
The mishappen incident caused a lot of confusion among the citizens.
Sự cố không may đã gây ra rất nhiều sự nhầm lẫn cho người dân.
The mishappen didn't deter the community from coming together to help.
Sự cố không thành công không ngăn cản cộng đồng hợp sức giúp đỡ.
Did the mishappen event impact the neighborhood negatively or positively?
Sự kiện không may đã ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đến khu phố?
Từ “mishappen” được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc sự vật có hình dạng không đúng, dị dạng hoặc không theo quy chuẩn. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những thay đổi không mong muốn trong hình thức của sự vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh đối với từ này, tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa hoặc ngành nghề.
Từ "mishappen" bắt nguồn từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latin có nghĩa là "sai" và từ "happen", có nguồn gốc từ tiếng Middle English "hap", có nghĩa là "xảy ra". Sự kết hợp này phản ánh một điều gì đó không xảy ra theo cách bình thường hoặc mong đợi. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những sự biến dạng hoặc diễn tiến không đúng cách, và hiện nay, "mishappen" ám chỉ đến những hình dáng hoặc sự kiện không như mong đợi, mang tính tiêu cực.
Từ "mishappen" thể hiện một tình trạng hoặc hình dạng không đúng như mong đợi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức, do tính chất ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ thường được dùng trong tiếng Anh để mô tả tình huống sai lệch hay không đúng mực, đặc biệt trong các lĩnh vực như nghệ thuật, kiến trúc hoặc khoa học, khi đề cập đến các sai sót hoặc bất thường trong hình thức.