Bản dịch của từ Dative trong tiếng Việt
Dative

Dative (Adjective)
(bằng tiếng latin, tiếng hy lạp, tiếng đức và một số ngôn ngữ khác) biểu thị trường hợp của danh từ và đại từ cũng như các từ phù hợp về mặt ngữ pháp với chúng, biểu thị tân ngữ gián tiếp hoặc người nhận.
(in latin, greek, german, and some other languages) denoting a case of nouns and pronouns, and words in grammatical agreement with them, indicating an indirect object or recipient.
The dative pronoun 'him' is used to indicate the recipient.
Đại từ tặng cách 'anh ấy' được sử dụng để chỉ người nhận.
In Latin, the dative case is crucial for expressing indirect objects.
Trong tiếng Latinh, trường hợp tặng cách rất quan trọng để diễn đạt tân ngữ gián tiếp.
She received the gift in a dative construction in German class.
Cô ấy đã nhận được món quà trong cấu trúc tặng cách trong lớp học tiếng Đức.
Dative (Noun)
Họ từ
Từ "dative" trong ngữ pháp tiếng Anh chỉ định cách mà một danh từ hoặc đại từ nhận một đối tượng gián tiếp, thường được sử dụng để biểu thị người hoặc vật nhận hành động của động từ. Trong tiếng Anh, không tồn tại một hình thức dative rõ ràng như trong một số ngôn ngữ khác, nhưng có thể hiểu rằng cấu trúc như "to" hoặc "for" thường thể hiện ý nghĩa này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "dative" giữ nguyên hình thức và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "dative" xuất phát từ tiếng Latinh "dativus", có nghĩa là "được cho" hoặc "dành cho". Nó được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ một trường hợp (case) của danh từ tương ứng với chức năng nhận đối tượng hoặc mục đích của hành động. Trong ngữ pháp hiện đại, "dative" thường được liên kết với vai trò chỉ sự thụ hưởng hoặc mục tiêu của hành động, phản ánh bản chất của nguồn gốc từ gốc Latin của nó.
Từ "dative" thường xuất hiện trong bối cảnh ngữ pháp, đặc biệt là trong các bài kiểm tra như IELTS khi đề cập đến các cấu trúc ngữ pháp và chức năng của trường từ. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này ở bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, chủ yếu được sử dụng trong phần Đọc và Viết ở mức độ cao. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tài liệu ngữ pháp và hướng dẫn học Ngôn ngữ, đặc biệt là khi phân tích cách sử dụng các trường từ trong các ngôn ngữ có ngữ pháp phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp