Bản dịch của từ Dative trong tiếng Việt

Dative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dative (Adjective)

dˈeiɾɪv
dˈeiɾɪv
01

(bằng tiếng latin, tiếng hy lạp, tiếng đức và một số ngôn ngữ khác) biểu thị trường hợp của danh từ và đại từ cũng như các từ phù hợp về mặt ngữ pháp với chúng, biểu thị tân ngữ gián tiếp hoặc người nhận.

(in latin, greek, german, and some other languages) denoting a case of nouns and pronouns, and words in grammatical agreement with them, indicating an indirect object or recipient.

Ví dụ

The dative pronoun 'him' is used to indicate the recipient.

Đại từ tặng cách 'anh ấy' được sử dụng để chỉ người nhận.

In Latin, the dative case is crucial for expressing indirect objects.

Trong tiếng Latinh, trường hợp tặng cách rất quan trọng để diễn đạt tân ngữ gián tiếp.

She received the gift in a dative construction in German class.

Cô ấy đã nhận được món quà trong cấu trúc tặng cách trong lớp học tiếng Đức.

Dative (Noun)

dˈeiɾɪv
dˈeiɾɪv
01

Một danh từ hoặc từ khác trong trường hợp tặng cách.

A noun or other word in the dative case.

Ví dụ

The teacher gave the student a present.

Cô giáo tặng quà cho học sinh.

I sent my friend a letter.

Tôi đã gửi cho bạn tôi một lá thư.

She baked her mom a cake.

Cô ấy nướng cho mẹ một chiếc bánh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dative

Không có idiom phù hợp