Bản dịch của từ Mismatch trong tiếng Việt
Mismatch
Mismatch (Noun)
The mismatch in skill levels made the game unenjoyable.
Sự không cân xứng về trình độ làm trò chơi trở nên không thú vị.
The mismatch between the teams resulted in a one-sided victory.
Sự không cân xứng giữa hai đội dẫn đến chiến thắng một phía.
The mismatch of experience led to an unfair outcome.
Sự không cân xứng về kinh nghiệm dẫn đến kết quả không công bằng.
Không tương ứng hoặc không khớp; một sự khác biệt.
A failure to correspond or match a discrepancy.
The mismatch between their incomes caused tension in their relationship.
Sự không phù hợp giữa thu nhập của họ gây căng thẳng trong mối quan hệ của họ.
There is a noticeable mismatch in the social status of the two groups.
Có sự không phù hợp rõ ràng về địa vị xã hội của hai nhóm.
The mismatch in educational backgrounds led to misunderstandings among colleagues.
Sự không phù hợp về nền giáo dục đã dẫn đến sự hiểu lầm giữa đồng nghiệp.
Dạng danh từ của Mismatch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mismatch | Mismatches |
Mismatch (Verb)
Kết hợp (người hoặc vật) không phù hợp hoặc không chính xác.
Match people or things unsuitably or incorrectly.
The job mismatched his skills, causing frustration.
Công việc không phù hợp với kỹ năng của anh ấy, gây ra sự thất vọng.
Mismatching personalities can lead to conflicts in relationships.
Những tính cách không hợp nhau có thể dẫn đến xung đột trong mối quan hệ.
Mismatched expectations often result in misunderstandings between friends.
Những kỳ vọng không phù hợp thường dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.
Dạng động từ của Mismatch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mismatch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mismatched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mismatched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mismatches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mismatching |
Họ từ
Từ "mismatch" có nghĩa là sự không phù hợp hoặc không khớp nhau giữa các yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh, "mismatch" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và quản trị nhân sự. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mismatch" có thể được dùng để chỉ về sự khác biệt trong kết quả hoặc kỳ vọng so với thực tế.
Từ "mismatch" xuất phát từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "māndāre", nghĩa là sai lệch hoặc không đúng. Thành phần thứ hai "match" bắt nguồn từ tiếng Latin "mānsus", nghĩa là khớp hoặc kết hợp. Kết hợp lại, "mismatch" chỉ tình huống khi hai yếu tố không tương thích hay không phù hợp với nhau. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh khái niệm về sự thiếu hài hòa và không đồng bộ giữa các yếu tố, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại trong các lĩnh vực như nghề nghiệp, tâm lý học và khoa học.
Từ "mismatch" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi người học thường phải phân tích sự không phù hợp giữa các yếu tố. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản trị nhân sự, giáo dục và nghiên cứu, khi mô tả sự bất đồng hoặc không tương thích giữa các yếu tố, như kỹ năng và yêu cầu công việc hoặc nhu cầu và cung cấp giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp