Bản dịch của từ Mismatch trong tiếng Việt

Mismatch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mismatch (Noun)

mɪsmˈætʃ
mˈɪsmˌætʃ
01

Một cuộc thi thể thao không công bằng hoặc không công bằng.

An unequal or unfair sporting contest.

Ví dụ

The mismatch in skill levels made the game unenjoyable.

Sự không cân xứng về trình độ làm trò chơi trở nên không thú vị.

The mismatch between the teams resulted in a one-sided victory.

Sự không cân xứng giữa hai đội dẫn đến chiến thắng một phía.

The mismatch of experience led to an unfair outcome.

Sự không cân xứng về kinh nghiệm dẫn đến kết quả không công bằng.

02

Không tương ứng hoặc không khớp; một sự khác biệt.

A failure to correspond or match a discrepancy.

Ví dụ

The mismatch between their incomes caused tension in their relationship.

Sự không phù hợp giữa thu nhập của họ gây căng thẳng trong mối quan hệ của họ.

There is a noticeable mismatch in the social status of the two groups.

Có sự không phù hợp rõ ràng về địa vị xã hội của hai nhóm.

The mismatch in educational backgrounds led to misunderstandings among colleagues.

Sự không phù hợp về nền giáo dục đã dẫn đến sự hiểu lầm giữa đồng nghiệp.

Dạng danh từ của Mismatch (Noun)

SingularPlural

Mismatch

Mismatches

Mismatch (Verb)

mɪsmˈætʃ
mˈɪsmˌætʃ
01

Kết hợp (người hoặc vật) không phù hợp hoặc không chính xác.

Match people or things unsuitably or incorrectly.

Ví dụ

The job mismatched his skills, causing frustration.

Công việc không phù hợp với kỹ năng của anh ấy, gây ra sự thất vọng.

Mismatching personalities can lead to conflicts in relationships.

Những tính cách không hợp nhau có thể dẫn đến xung đột trong mối quan hệ.

Mismatched expectations often result in misunderstandings between friends.

Những kỳ vọng không phù hợp thường dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.

Dạng động từ của Mismatch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mismatch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mismatched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mismatched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mismatches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mismatching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mismatch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mismatch

Không có idiom phù hợp