Bản dịch của từ Mismatch trong tiếng Việt
Mismatch

Mismatch(Noun)
Không tương ứng hoặc không khớp; một sự khác biệt.
A failure to correspond or match a discrepancy.
Dạng danh từ của Mismatch (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Mismatch | Mismatches |
Mismatch(Verb)
Kết hợp (người hoặc vật) không phù hợp hoặc không chính xác.
Match people or things unsuitably or incorrectly.
Dạng động từ của Mismatch (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mismatch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mismatched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mismatched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mismatches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mismatching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mismatch" có nghĩa là sự không phù hợp hoặc không khớp nhau giữa các yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh, "mismatch" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và quản trị nhân sự. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mismatch" có thể được dùng để chỉ về sự khác biệt trong kết quả hoặc kỳ vọng so với thực tế.
Từ "mismatch" xuất phát từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "māndāre", nghĩa là sai lệch hoặc không đúng. Thành phần thứ hai "match" bắt nguồn từ tiếng Latin "mānsus", nghĩa là khớp hoặc kết hợp. Kết hợp lại, "mismatch" chỉ tình huống khi hai yếu tố không tương thích hay không phù hợp với nhau. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh khái niệm về sự thiếu hài hòa và không đồng bộ giữa các yếu tố, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại trong các lĩnh vực như nghề nghiệp, tâm lý học và khoa học.
Từ "mismatch" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi người học thường phải phân tích sự không phù hợp giữa các yếu tố. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản trị nhân sự, giáo dục và nghiên cứu, khi mô tả sự bất đồng hoặc không tương thích giữa các yếu tố, như kỹ năng và yêu cầu công việc hoặc nhu cầu và cung cấp giáo dục.
Họ từ
Từ "mismatch" có nghĩa là sự không phù hợp hoặc không khớp nhau giữa các yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh, "mismatch" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và quản trị nhân sự. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mismatch" có thể được dùng để chỉ về sự khác biệt trong kết quả hoặc kỳ vọng so với thực tế.
Từ "mismatch" xuất phát từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "māndāre", nghĩa là sai lệch hoặc không đúng. Thành phần thứ hai "match" bắt nguồn từ tiếng Latin "mānsus", nghĩa là khớp hoặc kết hợp. Kết hợp lại, "mismatch" chỉ tình huống khi hai yếu tố không tương thích hay không phù hợp với nhau. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh khái niệm về sự thiếu hài hòa và không đồng bộ giữa các yếu tố, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại trong các lĩnh vực như nghề nghiệp, tâm lý học và khoa học.
Từ "mismatch" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi người học thường phải phân tích sự không phù hợp giữa các yếu tố. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản trị nhân sự, giáo dục và nghiên cứu, khi mô tả sự bất đồng hoặc không tương thích giữa các yếu tố, như kỹ năng và yêu cầu công việc hoặc nhu cầu và cung cấp giáo dục.
