Bản dịch của từ Mismatched trong tiếng Việt
Mismatched
Mismatched (Verb)
The survey results showed mismatched responses from different age groups.
Kết quả khảo sát cho thấy các phản hồi không khớp từ các nhóm tuổi khác nhau.
Many participants did not provide mismatched answers during the discussion.
Nhiều người tham gia không đưa ra câu trả lời không khớp trong cuộc thảo luận.
Did the researchers find mismatched data in their social study?
Các nhà nghiên cứu có tìm thấy dữ liệu không khớp trong nghiên cứu xã hội không?
Dạng động từ của Mismatched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mismatch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mismatched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mismatched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mismatches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mismatching |
Mismatched (Adjective)
Không phù hợp, hài hòa; không tương thích hoặc không phù hợp.
Not matching or harmonizing incompatible or unsuitable.
The mismatched clothing styles confused many attendees at the fashion show.
Những phong cách trang phục không phù hợp đã làm nhiều người tham dự bối rối.
The mismatched opinions in the debate led to a chaotic discussion.
Những ý kiến không phù hợp trong cuộc tranh luận đã dẫn đến một cuộc thảo luận hỗn loạn.
Are the mismatched social backgrounds affecting the group's dynamics?
Liệu những nền tảng xã hội không phù hợp có ảnh hưởng đến động lực của nhóm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp