Bản dịch của từ Mismatched trong tiếng Việt

Mismatched

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mismatched (Verb)

mɪsmˈætʃt
mɪsmˈætʃt
01

Có nhiều loại khác nhau hoặc không khớp chính xác.

To be of different types or not matching correctly.

Ví dụ

The survey results showed mismatched responses from different age groups.

Kết quả khảo sát cho thấy các phản hồi không khớp từ các nhóm tuổi khác nhau.

Many participants did not provide mismatched answers during the discussion.

Nhiều người tham gia không đưa ra câu trả lời không khớp trong cuộc thảo luận.

Did the researchers find mismatched data in their social study?

Các nhà nghiên cứu có tìm thấy dữ liệu không khớp trong nghiên cứu xã hội không?

Dạng động từ của Mismatched (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mismatch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mismatched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mismatched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mismatches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mismatching

Mismatched (Adjective)

01

Không phù hợp, hài hòa; không tương thích hoặc không phù hợp.

Not matching or harmonizing incompatible or unsuitable.

Ví dụ

The mismatched clothing styles confused many attendees at the fashion show.

Những phong cách trang phục không phù hợp đã làm nhiều người tham dự bối rối.

The mismatched opinions in the debate led to a chaotic discussion.

Những ý kiến không phù hợp trong cuộc tranh luận đã dẫn đến một cuộc thảo luận hỗn loạn.

Are the mismatched social backgrounds affecting the group's dynamics?

Liệu những nền tảng xã hội không phù hợp có ảnh hưởng đến động lực của nhóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mismatched cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mismatched

Không có idiom phù hợp