Bản dịch của từ Mismatched trong tiếng Việt
Mismatched

Mismatched (Verb)
The survey results showed mismatched responses from different age groups.
Kết quả khảo sát cho thấy các phản hồi không khớp từ các nhóm tuổi khác nhau.
Many participants did not provide mismatched answers during the discussion.
Nhiều người tham gia không đưa ra câu trả lời không khớp trong cuộc thảo luận.
Did the researchers find mismatched data in their social study?
Các nhà nghiên cứu có tìm thấy dữ liệu không khớp trong nghiên cứu xã hội không?
Dạng động từ của Mismatched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mismatch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mismatched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mismatched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mismatches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mismatching |
Mismatched (Adjective)
Không phù hợp, hài hòa; không tương thích hoặc không phù hợp.
Not matching or harmonizing incompatible or unsuitable.
The mismatched clothing styles confused many attendees at the fashion show.
Những phong cách trang phục không phù hợp đã làm nhiều người tham dự bối rối.
The mismatched opinions in the debate led to a chaotic discussion.
Những ý kiến không phù hợp trong cuộc tranh luận đã dẫn đến một cuộc thảo luận hỗn loạn.
Are the mismatched social backgrounds affecting the group's dynamics?
Liệu những nền tảng xã hội không phù hợp có ảnh hưởng đến động lực của nhóm không?
Họ từ
Từ "mismatched" là tính từ, chỉ trạng thái không khớp hoặc không tương thích giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong tiếng Anh, "mismatched" thường được sử dụng để miêu tả những sự kết hợp không hoàn toàn phù hợp, ví dụ như trong thời trang, màu sắc hoặc ý tưởng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cách viết hay phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, "mismatched" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn ở Anh, nhấn mạnh sự thiếu hài hòa.
Từ "mismatched" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai lệch" và động từ "match", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mānsī" (trong nghĩa là "tương xứng"). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "mismatch" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, phản ánh ý nghĩa của sự không ăn khớp hay không tương thích giữa các yếu tố. Sự kết hợp này duy trì liên hệ với nghĩa hiện tại, diễn tả tình trạng không hòa hợp hay không phù hợp.
Từ "mismatched" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi người học cần diễn đạt sự không phù hợp hoặc sai lệch giữa các yếu tố. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, xã hội học và trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ, khi mô tả sự không phù hợp giữa kỳ vọng và thực tế. Tần suất sử dụng của từ này cho thấy tính linh hoạt trong việc diễn đạt sự tương phản và không tương thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp