Bản dịch của từ Mismatches trong tiếng Việt
Mismatches

Mismatches (Noun)
Không tương ứng hoặc không khớp; sự khác biệt.
A failure to correspond or match a discrepancy.
There are many mismatches in the data about social media usage.
Có nhiều sự không khớp trong dữ liệu về việc sử dụng mạng xã hội.
The report does not show any mismatches in social survey results.
Báo cáo không cho thấy bất kỳ sự không khớp nào trong kết quả khảo sát xã hội.
What are the main mismatches in social equality statistics this year?
Những sự không khớp chính trong thống kê về bình đẳng xã hội năm nay là gì?
Dạng danh từ của Mismatches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mismatch | Mismatches |
Mismatches (Verb)
Không tương ứng hoặc khớp; không khớp.
Fail to correspond or match be mismatched.
Social policies often mismatches with the needs of the community.
Các chính sách xã hội thường không phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.
The survey results do not mismatches with our expectations at all.
Kết quả khảo sát hoàn toàn không phù hợp với mong đợi của chúng tôi.
Why do social programs sometimes mismatches with public demands?
Tại sao các chương trình xã hội đôi khi không phù hợp với nhu cầu công chúng?
Dạng động từ của Mismatches (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mismatch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mismatched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mismatched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mismatches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mismatching |
Họ từ
Từ "mismatches" (sự không tương ứng) chỉ tình trạng xảy ra khi có sự khác biệt hoặc không khớp giữa hai hoặc nhiều yếu tố, đặc biệt trong bối cảnh đối sánh hoặc so sánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng giống nhau về mặt chính tả và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hội thoại và viết, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào sự không đồng nhất trong văn bản chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "mismatches" xuất phát từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "sai" hay "nhầm lẫn", kết hợp với danh từ "match", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mæccian", nghĩa là "kết hợp" hoặc "hòa hợp". Lịch sử phát triển từ "mismatch" trong thế kỷ 20 thể hiện sự không phù hợp, trái ngược với sự hòa hợp, phản ánh qua các lĩnh vực như thể thao, khoa học, và xã hội, nơi sự sai lệch trong tương tác hoặc kết quả được nhấn mạnh.
Từ "mismatches" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Reading, nơi sinh viên thường phải phân tích hoặc so sánh thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "mismatches" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thương mại, tâm lý học và sinh học để chỉ những sự không phù hợp hoặc khác biệt giữa các yếu tố, chẳng hạn như trong phân tích dữ liệu hoặc đánh giá sự tương tác giữa các cá nhân.