Bản dịch của từ Misrule trong tiếng Việt
Misrule
Misrule (Noun)
Sự phá vỡ hòa bình; rối loạn.
The disruption of peace; disorder.
The misrule in the country led to chaos and unrest.
Sự lạm dụng quyền lực trong đất nước gây ra hỗn loạn và bất ổn.
The misrule of the government resulted in widespread protests.
Sự lạm dụng quyền lực của chính phủ dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng.
Việc thực hiện công việc không công bằng hoặc kém hiệu quả của một quốc gia hoặc tiểu bang.
The unfair or inefficient conduct of the affairs of a country or state.
Corruption led to misrule in the government, causing chaos.
Tham nhũng dẫn đến sự lãnh đạo không công bằng trong chính phủ, gây ra hỗn loạn.
The citizens protested against the misrule of the dictator.
Các công dân phản đối sự lãnh đạo không công bằng của kẻ độc tài.
Misrule (Verb)
Corruption led to misrule in the government, causing chaos.
Tham nhũng dẫn đến sự lãnh đạo kém xấu trong chính phủ, gây ra hỗn loạn.
The misrule of the dictator resulted in widespread poverty and unrest.
Sự lãnh đạo kém của kẻ độc tài dẫn đến nghèo đói và bất ổn lan rộng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp