Bản dịch của từ Misrule trong tiếng Việt

Misrule

Noun [U/C]Verb

Misrule (Noun)

mɪsɹˈul
mɪsɹˈul
01

Sự phá vỡ hòa bình; rối loạn.

The disruption of peace; disorder.

Ví dụ

The misrule in the country led to chaos and unrest.

Sự lạm dụng quyền lực trong đất nước gây ra hỗn loạn và bất ổn.

The misrule of the government resulted in widespread protests.

Sự lạm dụng quyền lực của chính phủ dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng.

02

Việc thực hiện công việc không công bằng hoặc kém hiệu quả của một quốc gia hoặc tiểu bang.

The unfair or inefficient conduct of the affairs of a country or state.

Ví dụ

Corruption led to misrule in the government, causing chaos.

Tham nhũng dẫn đến sự lãnh đạo không công bằng trong chính phủ, gây ra hỗn loạn.

The citizens protested against the misrule of the dictator.

Các công dân phản đối sự lãnh đạo không công bằng của kẻ độc tài.

Misrule (Verb)

mɪsɹˈul
mɪsɹˈul
01

Quản lý (một quốc gia hoặc tiểu bang) tồi tệ.

Govern (a country or state) badly.

Ví dụ

Corruption led to misrule in the government, causing chaos.

Tham nhũng dẫn đến sự lãnh đạo kém xấu trong chính phủ, gây ra hỗn loạn.

The misrule of the dictator resulted in widespread poverty and unrest.

Sự lãnh đạo kém của kẻ độc tài dẫn đến nghèo đói và bất ổn lan rộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misrule

Không có idiom phù hợp