Bản dịch của từ Miss fire trong tiếng Việt

Miss fire

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miss fire (Idiom)

01

Hành động không phù hợp hoặc không hiệu quả.

To act inappropriately or ineffectively.

Ví dụ

Many politicians miss fire during debates, failing to connect with voters.

Nhiều chính trị gia đã hành động không đúng trong các cuộc tranh luận.

She did not miss fire when addressing social issues in her speech.

Cô ấy đã không hành động không đúng khi nói về các vấn đề xã hội.

Did the charity miss fire in its fundraising efforts last year?

Liệu tổ chức từ thiện đã hành động không đúng trong nỗ lực gây quỹ năm ngoái?

02

Không hoạt động đúng.

To fail to function correctly.

Ví dụ

The plan to reduce poverty may miss fire this year.

Kế hoạch giảm nghèo có thể không hiệu quả năm nay.

Many initiatives miss fire when they lack community support.

Nhiều sáng kiến không thành công khi thiếu sự hỗ trợ cộng đồng.

Will the new social program miss fire like the last one?

Chương trình xã hội mới có sẽ không hiệu quả như chương trình trước không?

03

Không đạt được hoặc không đạt được mục tiêu hoặc mục đích.

To fail to hit or achieve a target or goal.

Ví dụ

Many people miss fire in achieving their social goals every year.

Nhiều người không đạt được mục tiêu xã hội hàng năm.

They did not miss fire during the community outreach program.

Họ đã không thất bại trong chương trình tiếp cận cộng đồng.

Did the charity miss fire in reaching its fundraising target?

Liệu tổ chức từ thiện có không đạt được mục tiêu gây quỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miss fire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miss fire

Không có idiom phù hợp