Bản dịch của từ Miss fire trong tiếng Việt
Miss fire
Miss fire (Idiom)
Hành động không phù hợp hoặc không hiệu quả.
To act inappropriately or ineffectively.
Many politicians miss fire during debates, failing to connect with voters.
Nhiều chính trị gia đã hành động không đúng trong các cuộc tranh luận.
She did not miss fire when addressing social issues in her speech.
Cô ấy đã không hành động không đúng khi nói về các vấn đề xã hội.
Did the charity miss fire in its fundraising efforts last year?
Liệu tổ chức từ thiện đã hành động không đúng trong nỗ lực gây quỹ năm ngoái?
The plan to reduce poverty may miss fire this year.
Kế hoạch giảm nghèo có thể không hiệu quả năm nay.
Many initiatives miss fire when they lack community support.
Nhiều sáng kiến không thành công khi thiếu sự hỗ trợ cộng đồng.
Will the new social program miss fire like the last one?
Chương trình xã hội mới có sẽ không hiệu quả như chương trình trước không?
Many people miss fire in achieving their social goals every year.
Nhiều người không đạt được mục tiêu xã hội hàng năm.
They did not miss fire during the community outreach program.
Họ đã không thất bại trong chương trình tiếp cận cộng đồng.
Did the charity miss fire in reaching its fundraising target?
Liệu tổ chức từ thiện có không đạt được mục tiêu gây quỹ không?
Từ "miss fire" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ việc không thành công của một thiết bị, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự hoặc động cơ. Về mặt ngữ nghĩa, "miss fire" có thể hiểu là sự cố không nổ đúng cách hoặc không kích hoạt như mong đợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức và cách sử dụng của từ này hầu như giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường gặp trong các tài liệu liên quan đến an toàn và quy trình kỹ thuật nhiều hơn.
Từ "misfire" xuất phát từ tiền tố Latin "mis-" có nghĩa là "sai" hoặc "nhầm" và động từ "fire", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "fer". Trong lịch sử, "misfire" ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ việc đạn không phát nổ đúng lúc. Hiện tại, từ này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau để chỉ sự thất bại trong việc đạt được một mục tiêu hoặc sự trục trặc trong hoạt động của một cơ chế nào đó.
"Miss fire" là một cụm từ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất xuất hiện thấp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thất bại trong việc thực hiện một hành động mong muốn, chẳng hạn như trong lĩnh vực thể thao hoặc các hoạt động quân sự. Sự xuất hiện của nó có thể liên quan đến các tình huống khi kế hoạch không như ý hoặc không đạt được mục tiêu dự kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp