Bản dịch của từ Missing data trong tiếng Việt

Missing data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Missing data (Noun)

mˈɪsɨŋ dˈeɪtə
mˈɪsɨŋ dˈeɪtə
01

Thông tin không đầy đủ hoặc thiếu mà cần thiết cho phân tích hoặc ra quyết định.

Incomplete or absent information that is needed for analysis or decision making.

Ví dụ

The report highlighted missing data about poverty rates in urban areas.

Báo cáo đã nêu bật dữ liệu thiếu về tỷ lệ nghèo ở đô thị.

There is no missing data in the social survey conducted last month.

Không có dữ liệu nào bị thiếu trong khảo sát xã hội tháng trước.

Is missing data affecting the accuracy of our social research findings?

Dữ liệu thiếu có ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả nghiên cứu xã hội không?

02

Một tình huống trong các tập dữ liệu thống kê trong đó một số giá trị không có sẵn.

A situation in statistical datasets where some values are not available.

Ví dụ

The survey showed missing data from 25 participants in the social study.

Khảo sát cho thấy dữ liệu bị thiếu từ 25 người tham gia trong nghiên cứu xã hội.

There is no missing data in the latest social research report.

Không có dữ liệu nào bị thiếu trong báo cáo nghiên cứu xã hội mới nhất.

Is missing data common in social science research methods?

Dữ liệu bị thiếu có phổ biến trong các phương pháp nghiên cứu xã hội không?

03

Các điểm dữ liệu không được ghi lại hoặc bị mất trong quá trình thu thập dữ liệu.

Data points that are not recorded or lost during data collection processes.

Ví dụ

Many surveys have missing data, affecting the overall results significantly.

Nhiều khảo sát có dữ liệu bị thiếu, ảnh hưởng lớn đến kết quả.

The researchers did not find any missing data in their analysis.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy dữ liệu nào bị thiếu trong phân tích.

Are there any missing data in the social study conducted last year?

Có dữ liệu nào bị thiếu trong nghiên cứu xã hội thực hiện năm ngoái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Missing data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Missing data

Không có idiom phù hợp