Bản dịch của từ Mistype trong tiếng Việt
Mistype

Mistype (Verb)
She mistyped the email address, sending it to the wrong person.
Cô ấy đã gõ sai địa chỉ email, gửi cho người sai.
The receptionist mistyped the guest's name on the visitor log.
Người lễ tân đã gõ sai tên của khách trên sổ khách.
The teacher mistyped the student's grade in the attendance record.
Giáo viên đã gõ sai điểm số của học sinh trong bảng điểm danh.
I often mistype my friend's name in text messages.
Tôi thường gõ sai tên của bạn trong tin nhắn.
She mistyped the address on the party invitation by accident.
Cô ấy gõ sai địa chỉ trên thẻ mời tiệc mừng vô tình.
Students sometimes mistype their answers during online exams.
Học sinh đôi khi gõ sai câu trả lời trong kỳ thi trực tuyến.
Từ "mistype" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gõ sai một từ hoặc một ký tự trên bàn phím. Từ này có thể được chia thành hai phần: "mis-" mang nghĩa sai lệch và "type" nghĩa là đánh máy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mistype" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng thường gặp trong môi trường kỹ thuật số và trau dồi ngôn ngữ.
Từ "mistype" được hình thành từ tiền tố "mis-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mēns", nghĩa là sai, và từ gốc "type", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "typos", dùng để chỉ hình thức, kiểu mẫu. Từ này phản ánh một sự sai sót trong quá trình gõ chữ trên bàn phím. Sự kết hợp này cho thấy rằng "mistype" không chỉ đề cập đến lỗi trong việc gõ mà còn nhấn mạnh tính chất hệ thống, quy tắc trong ngôn ngữ và công nghệ.
Từ "mistype" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do bản chất của các tình huống giao tiếp và học thuật hạn chế. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong môi trường viết, như các bài luận hoặc thư từ, nơi người dùng có thể đề cập đến lỗi đánh máy. "Mistype" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về lỗi phần mềm hoặc hiệu suất của các ứng dụng soạn thảo văn bản.