Bản dịch của từ Mistype trong tiếng Việt

Mistype

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mistype (Verb)

mɪstˈɑɪp
mɪstˈɑɪp
01

Gán (ai đó hoặc cái gì đó) vào một danh mục không chính xác.

Assign (someone or something) to an incorrect category.

Ví dụ

She mistyped the email address, sending it to the wrong person.

Cô ấy đã gõ sai địa chỉ email, gửi cho người sai.

The receptionist mistyped the guest's name on the visitor log.

Người lễ tân đã gõ sai tên của khách trên sổ khách.

The teacher mistyped the student's grade in the attendance record.

Giáo viên đã gõ sai điểm số của học sinh trong bảng điểm danh.

02

Mắc lỗi khi gõ (một từ hoặc một chữ cái)

Make a mistake in typing (a word or letter)

Ví dụ

I often mistype my friend's name in text messages.

Tôi thường gõ sai tên của bạn trong tin nhắn.

She mistyped the address on the party invitation by accident.

Cô ấy gõ sai địa chỉ trên thẻ mời tiệc mừng vô tình.

Students sometimes mistype their answers during online exams.

Học sinh đôi khi gõ sai câu trả lời trong kỳ thi trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mistype/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mistype

Không có idiom phù hợp