Bản dịch của từ Mixing console trong tiếng Việt
Mixing console
Noun [U/C]

Mixing console (Noun)
mˈɪksɨŋ kˈɑnsoʊl
mˈɪksɨŋ kˈɑnsoʊl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bảng hoặc bảng điều khiển chứa các điều khiển cho nhiều đầu vào và đầu ra âm thanh.
A board or panel containing controls for multiple audio inputs and outputs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mixing console
Không có idiom phù hợp