Bản dịch của từ Mixing console trong tiếng Việt

Mixing console

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixing console(Noun)

mˈɪksɨŋ kˈɑnsoʊl
mˈɪksɨŋ kˈɑnsoʊl
01

Thiết bị được sử dụng để kết hợp và điều chỉnh tín hiệu âm thanh, thường được sử dụng trong các phòng thu âm và âm thanh trực tiếp.

A device used for combining and adjusting audio signals, typically used in recording studios and live sound.

Ví dụ
02

Thiết bị được sử dụng bởi các kỹ sư âm thanh để quản lý âm thanh trong các buổi biểu diễn trực tiếp.

An equipment used by sound engineers to manage sound during live performances.

Ví dụ
03

Một bảng hoặc bảng điều khiển chứa các điều khiển cho nhiều đầu vào và đầu ra âm thanh.

A board or panel containing controls for multiple audio inputs and outputs.

Ví dụ