Bản dịch của từ Mixing console trong tiếng Việt
Mixing console

Mixing console (Noun)
The mixing console in the studio was used for the concert recording.
Bảng trộn âm thanh trong phòng thu được sử dụng cho buổi hòa nhạc.
The mixing console does not work well with old audio equipment.
Bảng trộn âm thanh không hoạt động tốt với thiết bị âm thanh cũ.
Do you know how to operate a mixing console for events?
Bạn có biết cách vận hành bảng trộn âm thanh cho sự kiện không?
Một bảng hoặc bảng điều khiển chứa các điều khiển cho nhiều đầu vào và đầu ra âm thanh.
A board or panel containing controls for multiple audio inputs and outputs.
The DJ used a mixing console at the social event last night.
DJ đã sử dụng bàn trộn âm thanh tại sự kiện xã hội tối qua.
They don't have a mixing console for the community music festival.
Họ không có bàn trộn âm thanh cho lễ hội âm nhạc cộng đồng.
Is the mixing console ready for the party this weekend?
Bàn trộn âm thanh đã sẵn sàng cho bữa tiệc cuối tuần này chưa?
The mixing console helped the band sound great at the concert.
Bảng trộn âm thanh đã giúp ban nhạc nghe hay tại buổi hòa nhạc.
The mixing console did not work during the live event.
Bảng trộn âm thanh đã không hoạt động trong sự kiện trực tiếp.
Is the mixing console ready for the social gathering tomorrow?
Bảng trộn âm thanh đã sẵn sàng cho buổi gặp mặt xã hội ngày mai chưa?