Bản dịch của từ Mixing console trong tiếng Việt

Mixing console

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixing console (Noun)

mˈɪksɨŋ kˈɑnsoʊl
mˈɪksɨŋ kˈɑnsoʊl
01

Thiết bị được sử dụng để kết hợp và điều chỉnh tín hiệu âm thanh, thường được sử dụng trong các phòng thu âm và âm thanh trực tiếp.

A device used for combining and adjusting audio signals, typically used in recording studios and live sound.

Ví dụ

The mixing console in the studio was used for the concert recording.

Bảng trộn âm thanh trong phòng thu được sử dụng cho buổi hòa nhạc.

The mixing console does not work well with old audio equipment.

Bảng trộn âm thanh không hoạt động tốt với thiết bị âm thanh cũ.

Do you know how to operate a mixing console for events?

Bạn có biết cách vận hành bảng trộn âm thanh cho sự kiện không?

02

Một bảng hoặc bảng điều khiển chứa các điều khiển cho nhiều đầu vào và đầu ra âm thanh.

A board or panel containing controls for multiple audio inputs and outputs.

Ví dụ

The DJ used a mixing console at the social event last night.

DJ đã sử dụng bàn trộn âm thanh tại sự kiện xã hội tối qua.

They don't have a mixing console for the community music festival.

Họ không có bàn trộn âm thanh cho lễ hội âm nhạc cộng đồng.

Is the mixing console ready for the party this weekend?

Bàn trộn âm thanh đã sẵn sàng cho bữa tiệc cuối tuần này chưa?

03

Thiết bị được sử dụng bởi các kỹ sư âm thanh để quản lý âm thanh trong các buổi biểu diễn trực tiếp.

An equipment used by sound engineers to manage sound during live performances.

Ví dụ

The mixing console helped the band sound great at the concert.

Bảng trộn âm thanh đã giúp ban nhạc nghe hay tại buổi hòa nhạc.

The mixing console did not work during the live event.

Bảng trộn âm thanh đã không hoạt động trong sự kiện trực tiếp.

Is the mixing console ready for the social gathering tomorrow?

Bảng trộn âm thanh đã sẵn sàng cho buổi gặp mặt xã hội ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mixing console/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mixing console

Không có idiom phù hợp