Bản dịch của từ Mixing console trong tiếng Việt
Mixing console
Noun [U/C]

Mixing console(Noun)
mˈɪksɨŋ kˈɑnsoʊl
mˈɪksɨŋ kˈɑnsoʊl
Ví dụ
Ví dụ
03
Một bảng hoặc bảng điều khiển chứa các điều khiển cho nhiều đầu vào và đầu ra âm thanh.
A board or panel containing controls for multiple audio inputs and outputs.
Ví dụ
