Bản dịch của từ Mo trong tiếng Việt
Mo

Mo (Adverb)
Many people now prefer to work from home for better balance.
Nhiều người hiện nay thích làm việc tại nhà để cân bằng tốt hơn.
She does not feel comfortable speaking in public now due to anxiety.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái khi nói trước công chúng hiện nay vì lo âu.
Do you think social media now influences people's opinions significantly?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội hiện nay ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến mọi người không?
The old social norms are mo irrelevant in today's digital society.
Những quy tắc xã hội cũ đã trở nên lỗi thời trong xã hội số hôm nay.
These outdated practices are not mo accepted by younger generations.
Những thực hành lỗi thời này không được thế hệ trẻ chấp nhận hơn.
Are the traditional values mo significant in modern social discussions?
Các giá trị truyền thống có còn quan trọng hơn trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Mo (Adjective)
The survey showed that more people prefer public transport than cars.
Khảo sát cho thấy nhiều người thích phương tiện công cộng hơn ô tô.
Fewer students attended the seminar this year than last year.
Ít sinh viên tham dự hội thảo năm nay hơn năm ngoái.
Are more families choosing to live in urban areas nowadays?
Có nhiều gia đình chọn sống ở khu vực đô thị hiện nay không?
Họ từ
Từ "mo" trong tiếng Việt có nghĩa là một vùng đất cỏ mọc rậm rạp, thường là đất hoang, hoặc chỉ địa điểm vắng vẻ, chưa được khai thác. Trong một số ngữ cảnh, "mo" còn được hiểu là nơi ẩm ướt, có độ ẩm cao. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh và không có phiên bản tương đương chính xác, thể hiện sự khác biệt trong ngữ nghĩa và địa lý giữa hai ngôn ngữ.
Từ "mo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mollis", có nghĩa là mềm mại hoặc dịu dàng. Trong tiến trình phát triển lịch sử ngôn ngữ, từ này đã được chuyển hóa và phát triển theo nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến tính chất mềm mại hoặc dễ uốn nắn. Trong tiếng Việt, "mo" không chỉ dùng để chỉ sự mềm mại mà còn có thể được hiểu là sự nhẹ nhàng, linh hoạt, phản ánh một khía cạnh quan trọng về tính chất của sự vật hay hiện tượng trong đời sống.
Từ "mo" trong bối cảnh IELTS xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong các bài thi Speaking và Writing khi thảo luận về các khái niệm tự nhiên hoặc xã hội liên quan đến hiện tượng địa lý hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "mo" thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ sự thay đổi, sự mở rộng hoặc thậm chí là phỏng đoán. Từ này có thể liên quan đến sự phát triển, khám phá trong các lĩnh vực như sinh thái học, hoặc nghệ thuật, phản ánh tính linh hoạt và sự chuyển biến của vật chất và ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp