Bản dịch của từ Mo trong tiếng Việt

Mo

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mo (Adverb)

moʊ
moʊ
01

(bây giờ là phương ngữ) xa hơn, dài hơn.

Now dialectal further longer.

Ví dụ

Many people now prefer to work from home for better balance.

Nhiều người hiện nay thích làm việc tại nhà để cân bằng tốt hơn.

She does not feel comfortable speaking in public now due to anxiety.

Cô ấy không cảm thấy thoải mái khi nói trước công chúng hiện nay vì lo âu.

Do you think social media now influences people's opinions significantly?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội hiện nay ảnh hưởng đáng kể đến ý kiến mọi người không?

02

(lỗi thời) ở mức độ lớn hơn.

Obsolete to a greater degree.

Ví dụ

The old social norms are mo irrelevant in today's digital society.

Những quy tắc xã hội cũ đã trở nên lỗi thời trong xã hội số hôm nay.

These outdated practices are not mo accepted by younger generations.

Những thực hành lỗi thời này không được thế hệ trẻ chấp nhận hơn.

Are the traditional values mo significant in modern social discussions?

Các giá trị truyền thống có còn quan trọng hơn trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Mo (Adjective)

01

(cổ xưa, biện chứng) lớn hơn về số lượng, số lượng hoặc số lượng (của các vật thể rời rạc, trái ngược với nhiều hơn, được áp dụng cho các chất)

Archaic dialectal greater in amount quantity or number of discrete objects as opposed to more which was applied to substances.

Ví dụ

The survey showed that more people prefer public transport than cars.

Khảo sát cho thấy nhiều người thích phương tiện công cộng hơn ô tô.

Fewer students attended the seminar this year than last year.

Ít sinh viên tham dự hội thảo năm nay hơn năm ngoái.

Are more families choosing to live in urban areas nowadays?

Có nhiều gia đình chọn sống ở khu vực đô thị hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mo

Không có idiom phù hợp