Bản dịch của từ Mob law trong tiếng Việt
Mob law

Mob law (Noun)
The community feared mob law after the recent violent protests.
Cộng đồng lo lắng về luật đám đông sau các cuộc biểu tình bạo lực gần đây.
Mob law does not provide justice for the victims of crime.
Luật đám đông không mang lại công lý cho các nạn nhân của tội phạm.
Is mob law a real threat to social order in cities?
Luật đám đông có phải là mối đe dọa thực sự đối với trật tự xã hội ở các thành phố không?
Mob law, hay còn gọi là luật băng đảng, ám chỉ đến việc thực thi công lý không chính thức, thường do đám đông hoặc băng nhóm áp đặt. Thuật ngữ này chỉ ra hành vi pháp lý không theo quy định của pháp luật, nơi mà công lý được thực hiện thông qua sự kiểm soát xã hội và sức mạnh của đám đông. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng có sự tương đồng nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh văn hóa, trong đó mob law thường được gắn với bạo lực và sự thiếu vắng cơ quan chức năng.
Thuật ngữ "mob law" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mūnus", có nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "trách nhiệm". Trong bối cảnh lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để mô tả hệ thống pháp luật không chính thức, nơi một đám đông thực hiện sự trừng phạt mà không thông qua các quy trình pháp lý. Khái niệm này phản ánh sự thiếu hụt của công lý chính thức, dẫn đến việc người dân tham gia vào hành động trừng phạt tự phát, và được kết nối với ý niệm về sự hỗn loạn và vi phạm quyền lợi cá nhân trong xã hội.
"Công lý đám đông" (mob law) là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các hiện tượng xã hội hoặc những trường hợp bạo lực. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự mất kiểm soát của đám đông đối với pháp luật hoặc trật tự xã hội. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "công lý đám đông" thường liên quan đến các vụ bạo lực tập thể hoặc những hành vi ngoài vòng pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp