Bản dịch của từ Mob law trong tiếng Việt

Mob law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mob law (Noun)

mˈɑb lˈɔ
mˈɑb lˈɔ
01

Một loại hệ thống pháp luật trong đó hình phạt không chính thức và thường là bạo lực được sử dụng thay vì hình phạt chính thức.

A type of legal system in which informal and often violent punishment is used instead of a formal one.

Ví dụ

The community feared mob law after the recent violent protests.

Cộng đồng lo lắng về luật đám đông sau các cuộc biểu tình bạo lực gần đây.

Mob law does not provide justice for the victims of crime.

Luật đám đông không mang lại công lý cho các nạn nhân của tội phạm.

Is mob law a real threat to social order in cities?

Luật đám đông có phải là mối đe dọa thực sự đối với trật tự xã hội ở các thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mob law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mob law

Không có idiom phù hợp