Bản dịch của từ Mob rule trong tiếng Việt
Mob rule

Mob rule (Noun)
Mob rule often leads to chaos and instability in society.
Quyền lực đám đông thường dẫn đến hỗn loạn và bất ổn trong xã hội.
Mob rule does not provide a fair system for everyone.
Quyền lực đám đông không cung cấp một hệ thống công bằng cho mọi người.
Is mob rule a threat to democracy in our country?
Liệu quyền lực đám đông có phải là mối đe dọa đối với nền dân chủ ở đất nước chúng ta không?
Thuật ngữ "mob rule" chỉ tình trạng mà trong đó một nhóm người đông đảo, thường là không chính thức, áp đảo và điều khiển những quyết định xã hội hoặc chính trị mà không tuân theo quy định pháp luật. Khái niệm này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự mất kiểm soát và thiếu trật tự. Trong tiếng Anh, "mob rule" được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết hoặc ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng ở mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "mob rule" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "mob", được rút gọn từ "mobile vulgus", nghĩa là "đám đông dễ bị ảnh hưởng". Ban đầu, "vulgus" chỉ những người dân thường không có địa vị xã hội cao. Từ thế kỷ 18, "mob rule" chỉ tình trạng mà đám đông quyết định hoặc thực hiện quyền lực mà không qua luật pháp hay hệ thống chính quyền chính thức. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này gắn liền với sự hỗn loạn và thiếu kiểm soát trong xã hội.
Cụm từ "mob rule" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội, khi thảo luận về quyền lực tập trung trong đám đông và những tác động tiêu cực của nó lên sự công bằng và trật tự xã hội. Cụm từ này đặc biệt liên quan đến các tình huống biểu tình, bạo loạn, hoặc các cuộc xung đột xã hội, nơi mà quyền lực cá nhân bị đe dọa bởi áp lực của đám đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp