Bản dịch của từ Mob rule trong tiếng Việt

Mob rule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mob rule (Noun)

mˈɑb ɹˈul
mˈɑb ɹˈul
01

Sự kiểm soát của một quốc gia, một nhóm, v.v., bởi một đám đông người dân bình thường, chứ không phải bằng luật pháp hoặc bởi những người nắm quyền lực.

Control of a country group etc by a crowd of ordinary people rather than by the law or by people in power.

Ví dụ

Mob rule often leads to chaos and instability in society.

Quyền lực đám đông thường dẫn đến hỗn loạn và bất ổn trong xã hội.

Mob rule does not provide a fair system for everyone.

Quyền lực đám đông không cung cấp một hệ thống công bằng cho mọi người.

Is mob rule a threat to democracy in our country?

Liệu quyền lực đám đông có phải là mối đe dọa đối với nền dân chủ ở đất nước chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mob rule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mob rule

Không có idiom phù hợp