Bản dịch của từ Mobility scooter trong tiếng Việt

Mobility scooter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mobility scooter (Noun)

moʊbˈɪləti skˈutɚ
moʊbˈɪləti skˈutɚ
01

Một loại phương tiện được thiết kế để những người bị hạn chế khả năng di chuyển dễ dàng vận hành.

A type of vehicle designed to be easily operated by people with limited mobility.

Ví dụ

She uses a mobility scooter to get around the city.

Cô ấy sử dụng xe máy di động để đi lại trong thành phố.

His doctor recommended against using a mobility scooter indoors.

Bác sĩ của anh ấy khuyến nghị không nên sử dụng xe máy di động trong nhà.

Do you think renting a mobility scooter is a good idea?

Bạn nghĩ thuê một chiếc xe máy di động là một ý tưởng tốt không?

02

Một phương tiện nhỏ gọn, chạy bằng pin dùng để vận chuyển những người gặp khó khăn trong việc đi lại.

A compact batterypowered vehicle used for transporting individuals who have difficulty walking.

Ví dụ

Many elderly people use mobility scooters to get around town.

Nhiều người cao tuổi sử dụng xe máy chạy bằng pin để đi chuyển trong thị trấn.

Some individuals find it challenging to operate a mobility scooter safely.

Một số người thấy khó khăn khi vận hành một xe máy chạy bằng pin an toàn.

Is it common to see mobility scooters in crowded urban areas?

Có phổ biến thấy xe máy chạy bằng pin ở các khu vực đô thị đông đúc không?

03

Xe máy điện được thiết kế đặc biệt dành cho người khuyết tật.

An electric scooter specifically designed for use by individuals with disabilities.

Ví dụ

Mobility scooters provide freedom for disabled individuals.

Xe máy di động cung cấp tự do cho người khuyết tật.

Not everyone can afford a mobility scooter for their mobility needs.

Không phải ai cũng có khả năng mua xe máy di động cho nhu cầu di chuyển của họ.

Do you think mobility scooters should be more accessible in public spaces?

Bạn có nghĩ rằng xe máy di động nên được tiếp cận dễ dàng hơn ở các không gian công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mobility scooter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mobility scooter

Không có idiom phù hợp