Bản dịch của từ Mock bird trong tiếng Việt

Mock bird

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mock bird(Noun)

mˈɑkbɚd
mˈɑkbɚd
01

Một con chim có thể bắt chước âm thanh của các loài chim khác hoặc của máy móc.

A bird that can mimic the sounds of other birds or of machines.

Ví dụ

Mock bird(Verb)

mˈɑkbɚd
mˈɑkbɚd
01

Bắt chước (ai đó hoặc cái gì đó) một cách khinh miệt hoặc chế nhạo.

Imitate (someone or something) scornfully or derisively.

Ví dụ
02

Trêu chọc hoặc cười nhạo một cách khinh miệt hoặc khinh thường.

Tease or laugh at in a scornful or contemptuous manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh