Bản dịch của từ Mock bird trong tiếng Việt

Mock bird

Noun [U/C]Verb

Mock bird (Noun)

mˈɑkbɚd
mˈɑkbɚd
01

Một con chim có thể bắt chước âm thanh của các loài chim khác hoặc của máy móc

A bird that can mimic the sounds of other birds or of machines

Ví dụ

The mock bird imitated the sound of a car alarm.

Chim giả gáy bắt chước tiếng chuông báo.

The mock bird copied the chirping of a sparrow perfectly.

Chim giả gáy sao chép tiếng kêu của một con sẻ.

Mock bird (Verb)

mˈɑkbɚd
mˈɑkbɚd
01

Bắt chước (ai đó hoặc cái gì đó) một cách khinh miệt hoặc chế nhạo

Imitate (someone or something) scornfully or derisively

Ví dụ

She mocked the new member's speech during the social event.

Cô ấy chế nhạo bài phát biểu của thành viên mới trong sự kiện xã hội.

He mockingly imitated the popular singer at the party last night.

Anh ta chế nhạo bắt chước ca sĩ nổi tiếng tại buổi tiệc tối qua.

02

Trêu chọc hoặc cười nhạo một cách khinh miệt hoặc khinh thường

Tease or laugh at in a scornful or contemptuous manner

Ví dụ

The students mocked the new girl's outfit during lunch.

Những học sinh chế nhạo trang phục của cô gái mới trong giờ trưa.

He was mocked by his colleagues for his failed presentation.

Anh ta bị đồng nghiệp chế nhạo vì bài thuyết trình thất bại của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mock bird

Không có idiom phù hợp