Bản dịch của từ Mock bird trong tiếng Việt
Mock bird
Mock bird (Noun)
Một con chim có thể bắt chước âm thanh của các loài chim khác hoặc của máy móc.
A bird that can mimic the sounds of other birds or of machines.
The mock bird imitated the sound of a car alarm.
Chim giả gáy bắt chước tiếng chuông báo.
The mock bird copied the chirping of a sparrow perfectly.
Chim giả gáy sao chép tiếng kêu của một con sẻ.
The mock bird entertained the neighborhood with its mimicry.
Chim giả gáy đã giải trí cho khu phố với khả năng bắt chước của mình.
Mock bird (Verb)
Bắt chước (ai đó hoặc cái gì đó) một cách khinh miệt hoặc chế nhạo.
Imitate (someone or something) scornfully or derisively.
She mocked the new member's speech during the social event.
Cô ấy chế nhạo bài phát biểu của thành viên mới trong sự kiện xã hội.
He mockingly imitated the popular singer at the party last night.
Anh ta chế nhạo bắt chước ca sĩ nổi tiếng tại buổi tiệc tối qua.
The group of friends mockingly copied each other's dance moves.
Nhóm bạn chế nhạo lẫn nhau trong việc sao chép các động tác nhảy.
The students mocked the new girl's outfit during lunch.
Những học sinh chế nhạo trang phục của cô gái mới trong giờ trưa.
He was mocked by his colleagues for his failed presentation.
Anh ta bị đồng nghiệp chế nhạo vì bài thuyết trình thất bại của mình.
The online community mocked the politician's latest speech.
Cộng đồng trực tuyến chế nhạo bài phát biểu mới nhất của chính trị gia.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mock bird cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Mockingbird" là một danh từ chỉ loài chim thuộc họ Mimidae, nổi bật với khả năng bắt chước âm thanh của các loài chim khác và tiếng kêu xung quanh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm. "Mockingbird" thường được liên kết với văn học như trong tác phẩm "To Kill a Mockingbird" của Harper Lee, tượng trưng cho sự vô tội và sự bảo vệ.
Từ "mockingbird" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "muciare", có nghĩa là "bắt chước" và tiếng Anh cổ "bird", có nghĩa là "chim". Kết hợp lại, từ này ám chỉ đến loài chim có khả năng bắt chước âm thanh, đặc biệt là tiếng hót của các loài chim khác. Được biết đến với khả năng mô phỏng đa dạng âm thanh trong tự nhiên, hiện nay, thuật ngữ "mockingbird" không chỉ để chỉ loài chim mà còn biểu hiện ý tưởng về việc bắt chước trong nhiều văn cảnh văn học và văn hóa.
Từ "mockingbird" xuất hiện nhẹ nhàng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng chủ yếu trong phần nghe và đọc khi đề cập đến chủ đề sinh học hoặc văn hóa. Trong bối cảnh văn học, "mockingbird" thường được nhắc đến để biểu tượng hóa sự vô tội và sự bảo vệ, nổi bật là trong tác phẩm "To Kill a Mockingbird" của Harper Lee. Từ này cũng có thể thường thấy trong các cuộc thảo luận về âm nhạc, khi đề cập đến khả năng bắt chước âm thanh tự nhiên của loài chim này.