Bản dịch của từ Models trong tiếng Việt
Models

Models (Noun)
Số nhiều của mô hình.
Plural of model.
Many social models help us understand community behavior and interactions.
Nhiều mô hình xã hội giúp chúng ta hiểu hành vi và tương tác cộng đồng.
Not all social models accurately represent real-world situations and dynamics.
Không phải tất cả mô hình xã hội đều phản ánh chính xác tình huống và động lực thực tế.
Which social models are most effective in promoting community engagement?
Mô hình xã hội nào hiệu quả nhất trong việc thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng?
Dạng danh từ của Models (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Model | Models |
Họ từ
Từ "models" có nghĩa chung là các phiên bản, mô hình hoặc đại diện cho một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "model" có thể chỉ đến hình mẫu, kiểu mẫu hoặc một cá nhân thể hiện sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, "model" thường được phát âm như /ˈmɒd.əl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈmɑː.dəl/. Sự khác biệt về hình thức viết và nghĩa giữa hai biến thể này là không đáng kể, nhưng thường có sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ điệu trong ngữ cảnh.
Từ "models" có nguồn gốc từ động từ Latinh "modulare", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "mô phỏng". Trong tiếng Pháp cổ, "model" được sử dụng để chỉ hình thức hoặc khuôn mẫu. Từ thế kỷ 14, "models" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ vật thể hoặc hình mẫu dùng làm hướng dẫn. Ý nghĩa hiện tại bao gồm cả các biểu mẫu lý thuyết và công cụ giảng dạy, phản ánh sự phát triển từ khái niệm hình thức sang chức năng.
Từ "models" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các khái niệm, phương pháp nghiên cứu hoặc sản phẩm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, công nghệ hoặc kinh tế, khi phân tích các mẫu, hiện tượng hoặc xu hướng. Ngoài ra, "models" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài thuyết trình và nghiên cứu học thuật để chỉ các hệ thống khái niệm hoặc biểu đồ mô phỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



