Bản dịch của từ Modern culture trong tiếng Việt

Modern culture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modern culture(Noun)

mˈɑdɚn kˈʌltʃɚ
mˈɑdɚn kˈʌltʃɚ
01

Các mô hình văn hóa đặc trưng cho thế giới đương đại, bao gồm nghệ thuật, âm nhạc, văn học và hành vi xã hội.

The cultural patterns that characterize the contemporary world, including art, music, literature, and social behaviors.

Ví dụ
02

Một nền văn hóa bị ảnh hưởng bởi những phát triển gần đây trong xã hội và công nghệ.

A culture that has been influenced by recent developments in society and technology.

Ví dụ
03

Lối sống và giá trị của con người sống trong thời đại hiện tại so với các thế hệ trước.

The lifestyle and values of people living in the present time as opposed to past generations.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh