Bản dịch của từ Modern culture trong tiếng Việt
Modern culture

Modern culture(Noun)
Các mô hình văn hóa đặc trưng cho thế giới đương đại, bao gồm nghệ thuật, âm nhạc, văn học và hành vi xã hội.
The cultural patterns that characterize the contemporary world, including art, music, literature, and social behaviors.
Một nền văn hóa bị ảnh hưởng bởi những phát triển gần đây trong xã hội và công nghệ.
A culture that has been influenced by recent developments in society and technology.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Văn hóa hiện đại" ám chỉ những giá trị, niềm tin và hành vi của xã hội ngày nay, thường gắn liền với sự phát triển công nghệ, toàn cầu hóa và sự thay đổi trong các mối quan hệ xã hội. Khái niệm này bao gồm nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, tri thức, truyền thông và phong cách sống. Trong văn hóa hiện đại, sự tương tác đa dạng giữa các nền văn hóa diễn ra mạnh mẽ, tạo nên những trải nghiệm phong phú trong xã hội đương đại.
"Văn hóa hiện đại" ám chỉ những giá trị, niềm tin và hành vi của xã hội ngày nay, thường gắn liền với sự phát triển công nghệ, toàn cầu hóa và sự thay đổi trong các mối quan hệ xã hội. Khái niệm này bao gồm nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, tri thức, truyền thông và phong cách sống. Trong văn hóa hiện đại, sự tương tác đa dạng giữa các nền văn hóa diễn ra mạnh mẽ, tạo nên những trải nghiệm phong phú trong xã hội đương đại.
