Bản dịch của từ Modernity trong tiếng Việt
Modernity

Modernity (Noun)
(lịch sử) phẩm chất của thời kỳ hiện đại của lịch sử đương đại.
(history) quality of being of the modern period of contemporary historiography.
The concept of modernity in social studies is constantly evolving.
Khái niệm về hiện đại trong các nghiên cứu xã hội đang ngày càng phát triển.
Many sociologists analyze the impact of modernity on societal structures.
Nhiều nhà xã hội học phân tích tác động của hiện đại đối với cấu trúc xã hội.
The transition from traditional values to modernity can be challenging.
Sự chuyển đổi từ giá trị truyền thống sang hiện đại có thể gặp khó khăn.
Chất lượng của sự hiện đại hoặc đương đại.
The quality of being modern or contemporary.
The city embraced modernity with skyscrapers and technology.
Thành phố đã chấp nhận hiện đại với những tòa nhà chọc trời và công nghệ.
The younger generation is more inclined towards modernity in fashion.
Thế hệ trẻ hướng đến hiện đại hơn trong thời trang.
Many countries strive to achieve economic modernity for progress.
Nhiều quốc gia cố gắng đạt được sự hiện đại về kinh tế để tiến bộ.
Thời hiện đại.
Modern times.
The rapid urbanization reflects the modernity of society.
Sự đô thị hóa nhanh chóng phản ánh sự hiện đại của xã hội.
Technological advancements have shaped the modernity of our social interactions.
Các tiến bộ công nghệ đã định hình sự hiện đại của các tương tác xã hội của chúng ta.
Fashion trends often symbolize the modernity of a culture.
Các xu hướng thời trang thường tượng trưng cho sự hiện đại của một nền văn hóa.
Họ từ
Hiện đại (modernity) là một khái niệm xã hội học và triết học mô tả giai đoạn phát triển của xã hội từ thế kỷ 17 đến nay, nhấn mạnh sự chuyển biến từ các giá trị truyền thống sang tư duy hiện đại, khoa học và kỹ thuật. Từ này không có sự khác biệt trong phiên âm giữa Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "modernity" thường liên quan đến các vấn đề như đô thị hóa, công nghiệp hóa và sự gia tăng cá nhân hóa trong cuộc sống xã hội.
Từ "modernity" xuất phát từ tiếng Latin "modernus", có nghĩa là "hiện đại" và có nguồn gốc từ động từ "modo", nghĩa là "trong lúc này" hoặc "gần đây". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong thế kỷ 15, phản ánh sự chuyển mình của xã hội từ các mô hình truyền thống sang tư duy và phong cách mới mẻ. Hiện tại, "modernity" đề cập đến tinh thần hiện đại trong văn hóa, xã hội và công nghệ, thể hiện sự thay đổi và đổi mới không ngừng trong cuộc sống con người.
Từ "modernity" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, với tần suất thấp trong các chủ đề nói và viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn học, triết học và các lĩnh vực xã hội học để chỉ trạng thái hiện đại, thể hiện sự thay đổi về văn hóa, công nghệ và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "modernity" thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề toàn cầu như đô thị hóa và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



