Bản dịch của từ Modernization trong tiếng Việt
Modernization

Modernization (Noun)
Modernization in education improves learning outcomes for students.
Hiện đại hóa trong giáo dục cải thiện kết quả học tập cho học sinh.
The government invested in modernization of healthcare facilities.
Chính phủ đầu tư vào việc hiện đại hóa cơ sở y tế.
Technological advancements are driving the modernization of communication systems.
Các tiến bộ công nghệ đang thúc đẩy quá trình hiện đại hóa hệ thống truyền thông.
Họ từ
Từ "modernization" chỉ quá trình cải tiến, phát triển và hiện đại hóa các hệ thống, phương tiện, và cách thức trong xã hội, nhằm đáp ứng nhu cầu và tiêu chuẩn hiện đại. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "modernization" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, một số quốc gia có thể ưu tiên các khái niệm khác, chẳng hạn như "upgrading" hay "renovation", tùy thuộc vào lĩnh vực áp dụng.
Từ "modernization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "modernus", nghĩa là "hiện đại" hoặc "thời đại". 'Modernus' xuất phát từ "modo" có nghĩa là "mới" hoặc "cách thức", kết hợp với hậu tố "-ization" thường được dùng để chỉ quá trình hoặc hành động. Qua lịch sử, quá trình hiện đại hóa được hiểu là sự chuyển đổi sang các phương thức, công nghệ và tư duy mới trong xã hội, phản ánh sự tiến bộ và thay đổi cơ bản trong cấu trúc xã hội. Sự kết hợp này vẫn duy trì ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh hiện tại, nhấn mạnh vào sự phát triển và cải cách trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "modernization" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về sự phát triển xã hội, công nghệ và kinh tế. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến lịch sử và các nghiên cứu xã hội. "Modernization" thường được sử dụng trong các bối cảnh như cải cách kinh tế, phát triển đô thị, và sự chuyển mình của các nền văn hóa dưới ảnh hưởng của toàn cầu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



