Bản dịch của từ Modernization trong tiếng Việt

Modernization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modernization(Noun)

mˌɒdənaɪzˈeɪʃən
ˌmɑdɝnɪˈzeɪʃən
01

Quá trình làm cho một thứ trở nên hiện đại hoặc cập nhật nó để phản ánh những xu hướng hoặc công nghệ hiện tại.

The process of making something modern or updating it to reflect current trends or technologies

Ví dụ
02

Một phong trào nhằm cải thiện xã hội thông qua những nỗ lực hiện đại hóa

A movement aimed at improving society through modernization efforts

Ví dụ
03

Hành động hoặc quá trình điều chỉnh một cái gì đó phù hợp với nhu cầu hoặc thói quen hiện đại.

The act or process of adapting something to modern needs or habits

Ví dụ