Bản dịch của từ Modernize trong tiếng Việt
Modernize

Modernize (Verb)
The government plans to modernize the public transportation system.
Chính phủ dự định hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng.
Schools are modernizing their teaching methods to enhance student learning.
Các trường đang hiện đại hóa phương pháp giảng dạy để nâng cao việc học của học sinh.
Companies are modernizing their work environments to attract young professionals.
Các công ty đang hiện đại hóa môi trường làm việc để thu hút các chuyên gia trẻ.
Dạng động từ của Modernize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Modernize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Modernized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Modernized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Modernizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Modernizing |
Họ từ
"Modernize" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là cập nhật hoặc cải cách các phương pháp, ý tưởng hoặc vật dụng để chúng trở nên hiện đại hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về chính tả. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt, trong đó người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu và âm cuối rõ rệt hơn. Trong văn cảnh sử dụng, "modernize" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như công nghệ, giáo dục và quản lý.
Từ "modernize" có nguồn gốc từ động từ Latinh "modernare", có nghĩa là "đưa vào hiện đại". Từ này được hình thành từ "modernus", nghĩa là "hiện đại", kết hợp với hậu tố "-ize" nhằm chỉ hành động. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình chuyển mình về nhận thức và công nghệ trong xã hội. Hiện nay, "modernize" thường chỉ đến việc cải tiến và làm mới các phương pháp, sản phẩm hoặc quy trình để đáp ứng yêu cầu và tiêu chuẩn hiện đại.
Từ "modernize" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề công nghệ và xã hội hiện đại. Tần suất sử dụng của từ này cao khi thảo luận về sự cải tiến và đổi mới trong giáo dục, kinh doanh và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "modernize" thường được dùng để chỉ việc cập nhật hoặc cải cách các hệ thống, quy trình, hoặc sản phẩm để phù hợp với tiêu chuẩn hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



