Bản dịch của từ Modestly trong tiếng Việt
Modestly

Modestly (Adverb)
She dressed modestly for the charity event.
Cô ấy mặc một cách khiêm tốn cho sự kiện từ thiện.
He lived modestly, donating to local shelters regularly.
Anh ấy sống một cách khiêm tốn, thường xuyên quyên góp cho các trại tị nạn địa phương.
The family modestly celebrated their son's academic achievements.
Gia đình tổ chức một cách khiêm tốn để kỷ niệm thành tích học thuật của con trai họ.
Dạng trạng từ của Modestly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Modestly Khiêm tốn | More modestly Khiêm tốn hơn | Most modestly Khiêm tốn nhất |
Họ từ
Từ "modestly" thuộc loại trạng từ, có nghĩa là một cách khiêm tốn hoặc vừa phải. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hay thái độ không phô trương, thể hiện sự giản dị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "modestly" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt nổi bật về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, thói quen sử dụng từ có thể khác nhau tùy vào văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "modestly" bắt nguồn từ tiếng Latin "modestus", có nghĩa là "có chừng mực" hoặc "điều độ". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, nó phản ánh một tư tưởng văn hóa về sự khiêm tốn và sự tự kiềm chế. Ngày nay, "modestly" được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ không phô trương, thể hiện sự khiêm nhường trong cách tiết lộ khả năng hoặc thành tựu, một khía cạnh vẫn còn giá trị trong xã hội hiện đại.
Từ "modestly" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của IELTS, tuy không phải là từ phổ biến nhất, song nó vẫn có tác động nhất định trong các ngữ cảnh miêu tả. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để thể hiện sự khiêm tốn, nhất là khi bàn luận về thành tựu cá nhân hoặc đánh giá bản thân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "modestly" thường được dùng để trình bày quan điểm hoặc thành công một cách khiêm nhường, thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp