Bản dịch của từ Modestly trong tiếng Việt

Modestly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modestly (Adverb)

mˈɑdəstli
mˈɑdəstli
01

Theo cách không lớn, nhưng đủ.

In a way that is not large but is enough.

Ví dụ

She dressed modestly for the charity event.

Cô ấy mặc một cách khiêm tốn cho sự kiện từ thiện.

He lived modestly, donating to local shelters regularly.

Anh ấy sống một cách khiêm tốn, thường xuyên quyên góp cho các trại tị nạn địa phương.

The family modestly celebrated their son's academic achievements.

Gia đình tổ chức một cách khiêm tốn để kỷ niệm thành tích học thuật của con trai họ.

Dạng trạng từ của Modestly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Modestly

Khiêm tốn

More modestly

Khiêm tốn hơn

Most modestly

Khiêm tốn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modestly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modestly

Không có idiom phù hợp