Bản dịch của từ Modus vivendi trong tiếng Việt
Modus vivendi

Modus vivendi (Noun)
Một sự dàn xếp hoặc thỏa thuận cho phép các bên xung đột cùng tồn tại hòa bình, vô thời hạn hoặc cho đến khi đạt được giải pháp cuối cùng.
An arrangement or agreement allowing conflicting parties to coexist peacefully either indefinitely or until a final settlement is reached.
The community reached a modus vivendi to resolve their ongoing disputes.
Cộng đồng đã đạt được một thỏa thuận để giải quyết tranh chấp.
They did not establish a modus vivendi, leading to further conflicts.
Họ đã không thiết lập một thỏa thuận, dẫn đến xung đột thêm.
Is a modus vivendi possible between the two rival groups in town?
Liệu một thỏa thuận có thể xảy ra giữa hai nhóm đối thủ trong thành phố không?
Từ "modus vivendi" là một cụm từ gốc Latin, nghĩa là "cách sống" hoặc "cách tồn tại". Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, nó thường chỉ một thỏa thuận tạm thời giữa các bên có quan điểm hoặc lợi ích khác nhau, nhằm đạt được sự đồng thuận hoặc coexistence. Cụm từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, và không có sự khác biệt đáng kể trong âm thanh hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách viết có thể khác biệt trong các tài liệu chính thức hoặc đa dạng hóa trong sử dụng.
Cụm từ "modus vivendi" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "modus" có nghĩa là "cách thức" và "vivendi" là "sống". Cụm từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ một thỏa thuận hoặc phương thức cuộc sống tạm thời nhằm duy trì hòa bình trong mối quan hệ giữa các bên có quan điểm khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện khả năng đồng thuận giữa những xung đột, điều này phản ánh tính chất linh hoạt và tạm thời của những thỏa thuận xã hội.
"Modus vivendi" là một thuật ngữ tiếng La-tinh thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp chính trị để chỉ một cách sống hoặc thỏa thuận tạm thời giữa hai bên có quan điểm hoặc lợi ích khác nhau. Trong IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về giải pháp xung đột hoặc các vấn đề xã hội. Sự phổ biến của nó trong các tài liệu pháp lý và văn hóa đa dạng làm cho nó trở thành một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu xã hội và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp