Bản dịch của từ Moly trong tiếng Việt
Moly

Moly (Noun)
The social event was decorated with moly flowers.
Sự kiện xã hội được trang trí bằng hoa moly.
She wore a dress embroidered with moly patterns.
Cô ấy mặc chiếc váy được thêu hoa văn moly.
The garden party featured bouquets of moly blossoms.
Buổi tiệc vườn có những bó hoa moly đẹp.
Legends say moly can protect against evil spirits.
Truyền thuyết nói rằng moly có thể bảo vệ khỏi linh hồn xấu.
In folklore, moly is used to break curses and spells.
Trong thần thoại, moly được sử dụng để phá vỡ lời nguyền và phép thuật.
The hero carried moly to counteract the enchantments of the sorcerer.
Anh hùng mang theo moly để chống lại phép thuật của phù thủy.
Moly là một loại cây có hoa thuộc chi Allium, được biết đến chủ yếu trong y học cổ truyền nhờ vào khả năng chữa bệnh. Từ này thường được nhắc đến trong thần thoại Hy Lạp, nơi nó được sử dụng để bảo vệ người khỏi ma quỷ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh nhấn mạnh âm đầu hơn. Mặc dù sử dụng trong văn bản không phổ biến, nó thường được biết đến trong bối cảnh văn hóa và y học cổ truyền.
Từ "moly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mūlē" và được cho là xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ "móly", có nghĩa là một loại cây thuốc. Trong thần thoại Hy Lạp, "moly" được nhắc đến trong tác phẩm "Odyssey" của Homer, nơi nó được miêu tả như một loại thảo dược giúp bảo vệ con người khỏi phép thuật và bùa ngải. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc sử dụng "moly" trong y học cổ truyền và biểu tượng cho sức mạnh và sự bảo vệ.
Từ "moly" không phải là một từ thường gặp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các bối cảnh khác, "moly" thường được sử dụng trong hóa học để chỉ một loại khoáng chất hoặc trong ngữ cảnh ẩm thực nhắc đến một loại gia vị hoặc thực phẩm đặc trưng. Khả năng xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực cụ thể như hóa học, dược phẩm hoặc nấu ăn chuyên môn.