Bản dịch của từ Moly trong tiếng Việt
Moly
Noun [U/C]
Moly (Noun)
mˈoʊli
mˈoʊli
Ví dụ
The social event was decorated with moly flowers.
Sự kiện xã hội được trang trí bằng hoa moly.
She wore a dress embroidered with moly patterns.
Cô ấy mặc chiếc váy được thêu hoa văn moly.
Ví dụ
Legends say moly can protect against evil spirits.
Truyền thuyết nói rằng moly có thể bảo vệ khỏi linh hồn xấu.
In folklore, moly is used to break curses and spells.
Trong thần thoại, moly được sử dụng để phá vỡ lời nguyền và phép thuật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Moly
Không có idiom phù hợp