Bản dịch của từ Moly trong tiếng Việt

Moly

Noun [U/C]

Moly (Noun)

mˈoʊli
mˈoʊli
01

Một loại cây nam âu có họ hàng với hành, có hoa nhỏ màu vàng.

A southern european plant related to the onions, with small yellow flowers.

Ví dụ

The social event was decorated with moly flowers.

Sự kiện xã hội được trang trí bằng hoa moly.

She wore a dress embroidered with moly patterns.

Cô ấy mặc chiếc váy được thêu hoa văn moly.

02

Một loại thảo mộc thần thoại có hoa màu trắng và rễ đen, có đặc tính ma thuật.

A mythical herb with white flowers and black roots, endowed with magic properties.

Ví dụ

Legends say moly can protect against evil spirits.

Truyền thuyết nói rằng moly có thể bảo vệ khỏi linh hồn xấu.

In folklore, moly is used to break curses and spells.

Trong thần thoại, moly được sử dụng để phá vỡ lời nguyền và phép thuật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moly

Không có idiom phù hợp