Bản dịch của từ Money box trong tiếng Việt
Money box

Money box (Noun)
Một hộp đựng tiền an toàn, thường được sử dụng để tiết kiệm hoặc thu thập tiền xu.
A secure container for money often used for saving or collecting coins.
Children often use a money box to save their allowance.
Trẻ em thường sử dụng hộp tiền để tiết kiệm tiền tiêu vặt.
Many families do not have a money box for savings.
Nhiều gia đình không có hộp tiền để tiết kiệm.
Is your money box full of coins for charity?
Hộp tiền của bạn có đầy tiền xu cho từ thiện không?
Một thuật ngữ ẩn dụ chỉ nguồn tài chính hoặc sự giàu có.
A metaphorical term indicating financial resources or wealth.
Many families have a money box for saving for vacations.
Nhiều gia đình có một hộp tiền để tiết kiệm cho kỳ nghỉ.
Not everyone has a money box to manage their finances.
Không phải ai cũng có hộp tiền để quản lý tài chính.
Does your community have a money box for local projects?
Cộng đồng của bạn có hộp tiền cho các dự án địa phương không?
"Money box" là thuật ngữ chỉ một đồ vật dùng để chứa tiền, thường là tiền lẻ hoặc tiền tiết kiệm, và thường có dạng hộp hoặc bình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, một số khu vực ở Mỹ có thể sử dụng từ "piggy bank" để chỉ những hộp tiết kiệm có hình dạng heo. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể Anh-Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp