Bản dịch của từ Money box trong tiếng Việt

Money box

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Money box (Noun)

mˈʌni bɑks
mˈʌni bɑks
01

Một hộp đựng tiền an toàn, thường được sử dụng để tiết kiệm hoặc thu thập tiền xu.

A secure container for money often used for saving or collecting coins.

Ví dụ

Children often use a money box to save their allowance.

Trẻ em thường sử dụng hộp tiền để tiết kiệm tiền tiêu vặt.

Many families do not have a money box for savings.

Nhiều gia đình không có hộp tiền để tiết kiệm.

Is your money box full of coins for charity?

Hộp tiền của bạn có đầy tiền xu cho từ thiện không?

02

Một thuật ngữ ẩn dụ chỉ nguồn tài chính hoặc sự giàu có.

A metaphorical term indicating financial resources or wealth.

Ví dụ

Many families have a money box for saving for vacations.

Nhiều gia đình có một hộp tiền để tiết kiệm cho kỳ nghỉ.

Not everyone has a money box to manage their finances.

Không phải ai cũng có hộp tiền để quản lý tài chính.

Does your community have a money box for local projects?

Cộng đồng của bạn có hộp tiền cho các dự án địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/money box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Money box

Không có idiom phù hợp